🌟 이전번 (以前番)

Danh từ  

1. 말하고 있는 때 이전의 지나간 차례나 때.

1. LẦN TRƯỚC: Lúc hay thứ tự đã qua trước khi nói.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 이전번 기간.
    The previous period.
  • Google translate 이전번 대회.
    The previous competition.
  • Google translate 이전번 사건.
    The previous case.
  • Google translate 이전번 시험.
    The previous test.
  • Google translate 이전번 방학.
    Previous vacation.
  • Google translate 이전번 일은 잊어버리고 우리 사이좋게 지냅시다.
    Let's forget about the past and get along.
  • Google translate 이번 시험 점수는 바로 이전번과 비교했을 때 십 점이 올랐다.
    This test score is up 10 points compared to the previous one.
  • Google translate 김 감독, 우리 팀 선수들 실력이 상당히 늘었군요.
    Coach kim, our team's skills have improved considerably.
    Google translate 이전번 시합에 비해서는 확실히 는 것 같습니다.
    I'm sure you've improved over your previous match.
Từ đồng nghĩa 지난번(지난番): 말하고 있는 때 이전의 지나간 차례나 때.
작은말 요전번(요前番): 말하고 있는 때 이전의 얼마 지나지 않은 차례나 때.

이전번: last time; the other day,このあいだ【この間】。せんじつ【先日】。さきごろ【先頃】,la dernière fois,la vez pasada, la otra vez, otro tiempo,المرّة الماضيّة,өмнөх, өмнөх зүйл, түрүүчийн зүйл, түрүүчийн удаа, өмнөх удаа,lần trước,คราวก่อน, คราวที่แล้ว, ครั้งก่อน, ครั้งที่แล้ว,sebelum ini,в последний раз,上次,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 이전번 (이ː전뻔)

Start

End

Start

End

Start

End


Hẹn (4) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giải thích món ăn (78) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tôn giáo (43) Giáo dục (151) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sự kiện gia đình (57) Sức khỏe (155) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả ngoại hình (97) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Nghệ thuật (76) Sự khác biệt văn hóa (47) Đời sống học đường (208) Luật (42) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả vị trí (70) Chính trị (149) Xem phim (105) So sánh văn hóa (78) Cảm ơn (8) Sinh hoạt nhà ở (159) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Gọi điện thoại (15) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)