ㅇㅈㅂ (
유전병
)
: 색맹이나 혈우병처럼 유전에 의해 자손에게 전해지는 병.
☆
Danh từ
🌏 BỆNH DI TRUYỀN: Bệnh được truyền sang con cháu do di truyền như bệnh mù màu hay bệnh rối loạn đông máu.
ㅇㅈㅂ (
유지방
)
: 젖이나 우유에 들어 있는 지방.
Danh từ
🌏 CHẤT BÉO TRONG SỮA: Chất béo có trong sữa mẹ hoặc sữa bò.
ㅇㅈㅂ (
운전병
)
: 군대에서 차량을 운전하는 일을 맡은 군인.
Danh từ
🌏 BINH LÁI, LÍNH LÁI XE: Quân nhân làm công việc lái xe trong quân đội.
ㅇㅈㅂ (
이진법
)
: 숫자 0과 1만을 사용해서 수를 세거나 나타내는 방법.
Danh từ
🌏 HỆ NHỊ PHÂN: Phương pháp đếm số chỉ dùng chữ số 0 và số 1.
ㅇㅈㅂ (
여장부
)
: 남자처럼 씩씩하고 강한 여자.
Danh từ
🌏 NỮ TRƯỢNG PHU, NỮ ANH HÙNG: Người phụ nữ rắn rỏi và mạnh mẽ như đàn ông.
ㅇㅈㅂ (
위장병
)
: 위나 장에 생기는 여러 가지 병.
Danh từ
🌏 BỆNH DẠ DÀY, BỆNH ĐƯỜNG RUỘT: Một số bệnh phát sinh ở ruột hoặc dạ dày.
ㅇㅈㅂ (
이전번
)
: 말하고 있는 때 이전의 지나간 차례나 때.
Danh từ
🌏 LẦN TRƯỚC: Lúc hay thứ tự đã qua trước khi nói.
ㅇㅈㅂ (
요전번
)
: 말하고 있는 때 이전의 얼마 지나지 않은 차례나 때.
Danh từ
🌏 LẦN TRƯỚC: Lúc hay thời điểm trước không xa lắm so với thời điểm nói.
ㅇㅈㅂ (
유지비
)
: 어떤 상태나 상황 등을 그대로 이어 나가는 데 드는 돈.
Danh từ
🌏 CHI PHÍ DUY TRÌ: Tiền dùng vào việc tiếp tục trạng thái hay tình trạng... nào đó như vốn có.
ㅇㅈㅂ (
우주복
)
: 우주 공간에서 몸을 보호하기 위해 만든 특수한 옷.
Danh từ
🌏 BỘ ĐỒ DU HÀNH VŨ TRỤ: Bộ quần áo đặc biệt, được làm để bảo vệ cơ thể trong không gian vũ trụ.
ㅇㅈㅂ (
위장병
)
: 위에 생기는 여러 가지 병.
Danh từ
🌏 BỆNH DẠ DÀY: Một số bệnh phát sinh ở dạ dày.
ㅇㅈㅂ (
오전반
)
: 오전과 오후로 나누어 수업을 하는 학교 등에서, 오전에 수업하는 반.
Danh từ
🌏 LỚP BUỔI SÁNG: Lớp học vào buổi sáng ở các trường học, nơi phân chia các lớp học thành buổi sáng và buổi chiều v.v...