🌟 외할아버지 (外 할아버지)
☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 외할아버지 (
외ː할아버지
) • 외할아버지 (웨ː할아버지
)
📚 thể loại: Quan hệ thân tộc Sự kiện gia đình
🌷 ㅇㅎㅇㅂㅈ: Initial sound 외할아버지
-
ㅇㅎㅇㅂㅈ (
외할아버지
)
: 어머니의 친아버지를 이르거나 부르는 말.
☆☆
Danh từ
🌏 ÔNG NGOẠI: Từ dùng để chỉ hay gọi cha ruột của mẹ.
• Vấn đề môi trường (226) • So sánh văn hóa (78) • Lịch sử (92) • Chính trị (149) • Chào hỏi (17) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Mua sắm (99) • Hẹn (4) • Ngôn luận (36) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Diễn tả vị trí (70) • Chế độ xã hội (81) • Sức khỏe (155) • Vấn đề xã hội (67) • Tâm lí (191) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Cảm ơn (8) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Thời tiết và mùa (101) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Diễn tả tính cách (365) • Thể thao (88) • Sinh hoạt công sở (197) • Tìm đường (20) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Mối quan hệ con người (52) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)