🌟 이전번 (以前番)

Danh từ  

1. 말하고 있는 때 이전의 지나간 차례나 때.

1. LẦN TRƯỚC: Lúc hay thứ tự đã qua trước khi nói.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 이전번 기간.
    The previous period.
  • 이전번 대회.
    The previous competition.
  • 이전번 사건.
    The previous case.
  • 이전번 시험.
    The previous test.
  • 이전번 방학.
    Previous vacation.
  • 이전번 일은 잊어버리고 우리 사이좋게 지냅시다.
    Let's forget about the past and get along.
  • 이번 시험 점수는 바로 이전번과 비교했을 때 십 점이 올랐다.
    This test score is up 10 points compared to the previous one.
  • 김 감독, 우리 팀 선수들 실력이 상당히 늘었군요.
    Coach kim, our team's skills have improved considerably.
    이전번 시합에 비해서는 확실히 는 것 같습니다.
    I'm sure you've improved over your previous match.
Từ đồng nghĩa 지난번(지난番): 말하고 있는 때 이전의 지나간 차례나 때.
작은말 요전번(요前番): 말하고 있는 때 이전의 얼마 지나지 않은 차례나 때.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 이전번 (이ː전뻔)

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (82) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Việc nhà (48) Lịch sử (92) So sánh văn hóa (78) Mối quan hệ con người (52) Sức khỏe (155) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giải thích món ăn (78) Thể thao (88) Văn hóa ẩm thực (104) Cách nói thời gian (82) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Thông tin địa lí (138) Ngôn ngữ (160) Đời sống học đường (208) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Vấn đề môi trường (226) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Kiến trúc, xây dựng (43) Kinh tế-kinh doanh (273) Sở thích (103) Chính trị (149) Gọi món (132)