🌟 요전번 (요 前番)

Danh từ  

1. 말하고 있는 때 이전의 얼마 지나지 않은 차례나 때.

1. LẦN TRƯỚC: Lúc hay thời điểm trước không xa lắm so với thời điểm nói.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 요전번을 기억하다.
    Remember the other day.
  • 요전번에 거절하다.
    Refuse the other day.
  • 요전번에 만나다.
    Meet me the other day.
  • 요전번에 보다.
    See you the other day.
  • 요전번에 약속하다.
    Promise the other day.
  • 요전번에 보니 노래 실력이 상당하시더군요.
    Last time i saw you, you were very good at singing.
  • 갑자기 요전번에 만났던 고등학교 동창에게 연락이 왔다.
    Suddenly, i got a call from my high school classmate whom i met the other day.
  • 내가 너한테 이 얘기를 언제 했지?
    When did i tell you this?
    요전번에 같이 저녁 먹었을 때 말했잖아.
    I told you the other day we had dinner together.
큰말 이전번(以前番): 말하고 있는 때 이전의 지나간 차례나 때.
Từ tham khảo 지난번(지난番): 말하고 있는 때 이전의 지나간 차례나 때.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 요전번 (요전뻔)

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng tiệm thuốc (10) Đời sống học đường (208) Kinh tế-kinh doanh (273) Mối quan hệ con người (52) Thông tin địa lí (138) Chào hỏi (17) Khoa học và kĩ thuật (91) Tình yêu và hôn nhân (28) Luật (42) So sánh văn hóa (78) Tâm lí (191) Diễn tả ngoại hình (97) Việc nhà (48) Yêu đương và kết hôn (19) Giải thích món ăn (78) Sử dụng bệnh viện (204) Hẹn (4) Tôn giáo (43) Gọi điện thoại (15) Lịch sử (92) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Mối quan hệ con người (255) Sở thích (103) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cách nói thứ trong tuần (13) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Kiến trúc, xây dựng (43) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (59)