🌟 분해 (分解)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 분해 (
분해
)
📚 Từ phái sinh: • 분해되다(分解되다): 여러 부분으로 이루어진 것이 그 부분이나 성분으로 따로따로 나뉘다.… • 분해하다(分解하다): 여러 부분으로 이루어진 것을 그 부분이나 성분으로 따로따로 나누다.
📚 thể loại: Chế độ xã hội
🗣️ 분해 (分解) @ Ví dụ cụ thể
- 탄소의 분해. [탄소 (炭素)]
- 아미노산 분해. [아미노산 (amino酸)]
- 천연 아미노산은 단백질을 분해하면 얻을 수 있다. [아미노산 (amino酸)]
- 유지방 분해. [유지방 (乳脂肪)]
- 형은 깡패에게 맞은 것이 분해 절치부심하였다. [절치부심하다 (切齒腐心하다)]
- 탄수화물 분해 효소. [탄수화물 (炭水化物)]
- 탄수화물을 분해하다. [탄수화물 (炭水化物)]
- 알코올 분해. [알코올 (alcohol)]
- 유기물의 분해. [유기물 (有機物)]
- 미생물들이 유기물을 분해하여 자연으로 돌려보내기 때문입니다. [유기물 (有機物)]
🌷 ㅂㅎ: Initial sound 분해
-
ㅂㅎ (
번호
)
: 차례를 나타내거나 서로 다른 것과 구별하기 위해 붙이는 숫자.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỐ: Số được gắn cho một vật để phân biệt với những cái khác nhau hay để thể hiện thứ tự. -
ㅂㅎ (
방학
)
: 학교에서 한 학기가 끝나고 정해진 기간 동안 수업을 쉬는 것. 또는 그 기간.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ NGHỈ HÈ, KỲ NGHỈ: Việc nghỉ học trong một khoảng thời gian theo quy định sau khi kết thúc một học kỳ ở trường. Hay khoảng thời gian đó. -
ㅂㅎ (
방향
)
: 어떤 지점이나 방위를 향하는 쪽.
☆☆☆
Danh từ
🌏 PHƯƠNG HƯỚNG: Phía hướng về điểm hay phương nào đó. -
ㅂㅎ (
변화
)
: 무엇의 모양이나 상태, 성질 등이 달라짐.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ BIẾN HÓA, SỰ BIẾN ĐỔI, SỰ THAY ĐỔI: Việc những cái như hình dạng hay trạng thái, tính chất của cái gì trở nên đổi khác. -
ㅂㅎ (
보호
)
: 위험하거나 곤란하지 않게 지키고 보살핌.
☆☆
Danh từ
🌏 BẢO VỆ, BẢO HỘ: Chăm nom và giữ cẩn thận để không phải chịu khó khăn hay nguy hiểm. -
ㅂㅎ (
방해
)
: 일이 제대로 되지 못하도록 간섭하고 막음.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ CẢN TRỞ: Sự can thiệp và ngăn cản để công việc không được suôn sẻ. -
ㅂㅎ (
보험
)
: 미래의 재해나 질병 등에 대하여 금전적 보상을 받기 위해 정해진 기간 동안 일정한 돈을 납부해 적립해 두는 제도.
☆☆
Danh từ
🌏 BẢO HIỂM: Chế độ đóng một khoản tiền nhất định trong một thời gian nhất định để được bồi thường tiền cho bệnh tật hay tai nạn trong tương lai. -
ㅂㅎ (
발행
)
: 책이나 신문 등을 인쇄하여 내놓음.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ PHÁT HÀNH: Việc in ấn và đưa ra sách hay báo... -
ㅂㅎ (
비행
)
: 하늘을 날아가거나 날아다님.
☆☆
Danh từ
🌏 (SỰ) BAY: Việc bay đi hay bay lượn trên bầu trời. -
ㅂㅎ (
불행
)
: 행복하지 않음.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ BẤT HẠNH: Sự không hạnh phúc.
• Cách nói thứ trong tuần (13) • Giải thích món ăn (78) • Sự kiện gia đình (57) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng bệnh viện (204) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Triết học, luân lí (86) • Nghệ thuật (76) • Yêu đương và kết hôn (19) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Giáo dục (151) • Vấn đề xã hội (67) • Diễn tả tính cách (365) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sức khỏe (155) • Gọi món (132) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Ngôn luận (36) • Đời sống học đường (208) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Cách nói ngày tháng (59) • Thể thao (88)