🌟 방학 (放學)

☆☆☆   Danh từ  

1. 학교에서 한 학기가 끝나고 정해진 기간 동안 수업을 쉬는 것. 또는 그 기간.

1. SỰ NGHỈ HÈ, KỲ NGHỈ: Việc nghỉ học trong một khoảng thời gian theo quy định sau khi kết thúc một học kỳ ở trường. Hay khoảng thời gian đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 방학.
    Spring break.
  • Google translate 여름 방학.
    Summer vacation.
  • Google translate 즐거운 방학.
    A pleasant vacation.
  • Google translate 지루한 방학.
    Boring vacation.
  • Google translate 방학 계획.
    Vacation plan.
  • Google translate 방학 기간.
    Vacation period.
  • Google translate 방학 동안.
    During the vacation.
  • Google translate 방학 숙제.
    Vacation homework.
  • Google translate 방학이 길다.
    Vacation is long.
  • Google translate 방학이 끝나다.
    The vacation is over.
  • Google translate 방학이 되다.
    Become a vacation.
  • Google translate 방학이 시작되다.
    Vacation begins.
  • Google translate 방학이 지나다.
    Vacation passes.
  • Google translate 방학이 짧다.
    Vacation is short.
  • Google translate 방학을 맞다.
    Take a vacation.
  • Google translate 방학을 맞이하다.
    Take a vacation.
  • Google translate 방학을 보내다.
    Spend one's vacation.
  • Google translate 방학을 이용하다.
    Use vacation.
  • Google translate 방학에 들어가다.
    Enter vacation.
  • Google translate 놀이공원은 방학을 맞은 아이들로 붐볐다.
    The amusement park was crowded with children on vacation.
  • Google translate 우리 가족은 아이들의 방학을 이용해 일주일 동안 바닷가로 여행을 갔다.
    My family used the children's vacation to travel to the beach for a week.
  • Google translate 길고 긴 방학도 며칠 남지 않자 아이들은 방학 숙제를 하느라 정신이 없었다.
    With the long and long vacations just a few days away, the children were busy doing their vacation homework.
  • Google translate 그는 방학 동안에 학기 중에는 하지 못했던 취미 생활을 마음껏 즐길 계획이다.
    During the vacation, he plans to enjoy the hobbies he couldn't do during the semester.
  • Google translate 방학 때 뭘 하고 지낼 거니?
    What are you going to do on vacation?
    Google translate 이번 방학 때는 시골에 있는 할머니 댁에 갈 생각이야.
    I'm thinking of going to my grandmother's house in the country this vacation.

방학: vacation,やすみ【休み】,vacances (scolaires),vacaciones,عطلة,сургуулийн амралт, оюутны амралт, улирлын амралт,sự nghỉ hè, kỳ nghỉ,ปิดภาคเรียน, ปิดเทอม, ระยะเวลาปิดภาคเรียน, ระยะเวลาปิดเทอม,liburan,каникулы,放假,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 방학 (방ː학) 방학이 (방ː하기) 방학도 (방ː학또) 방학만 (방ː항만)
📚 Từ phái sinh: 방학하다(放學하다): 학교에서 한 학기가 끝나고 일정한 기간 동안 수업을 쉬다.
📚 thể loại: Cuối tuần và kì nghỉ  


🗣️ 방학 (放學) @ Giải nghĩa

🗣️ 방학 (放學) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Thời tiết và mùa (101) Yêu đương và kết hôn (19) Đời sống học đường (208) Chính trị (149) Sử dụng tiệm thuốc (10) Dáng vẻ bề ngoài (121) Khí hậu (53) Sinh hoạt nhà ở (159) Văn hóa đại chúng (82) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Xin lỗi (7) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chào hỏi (17) Sinh hoạt trong ngày (11) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả vị trí (70) Tâm lí (191) Sử dụng bệnh viện (204) So sánh văn hóa (78) Xem phim (105) Chế độ xã hội (81) Vấn đề môi trường (226) Du lịch (98) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Gọi điện thoại (15) Biểu diễn và thưởng thức (8)