🌟 이새

Danh từ  

1. 이제까지의 꽤 짧은 동안.

1. GIỮA LÚC NÀY: Suốt khoảng thời gian khá ngắn cho đến bây giờ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 이새를 못 참다.
    Can't stand the jesse.
  • Google translate 이새 갑자기 늘다.
    It's a sudden increase.
  • Google translate 이새 뜸하다.
    It's a long way from now on.
  • Google translate 이새 부쩍 자라다.
    Grow rapidly.
  • Google translate 이새 저조하다.
    It's already low.
  • Google translate 이새 비가 안 와서 농사가 작년만큼 잘되지 못했다.
    Farming was not as good as last year because of the lack of rain.
  • Google translate 정정하시던 할머니가 이새 갑자기 건강이 안 좋아져서 걱정이다.
    I'm worried that my grandmother, who was in the middle of a correction, has suddenly.
  • Google translate 방학 동안 따님이 키가 많이 자랐네요.
    Your daughter grew a lot during the vacation.
    Google translate 이새 들어서 부쩍 컸어요.
    I've grown up a lot.
작은말 요새: 얼마 전부터 이제까지의 매우 짧은 동안.
Từ tham khảo 그새: 어느 때부터 다른 어느 때까지의 비교적 짧은 동안.

이새: these few days,このあいだ【此の間】,ces derniers temps,mientras tanto, entretanto,فترة قصيرة ، هذه الأيّام,хэсэгхэн, хэсэг хугацаа, богино хугацаа,giữa lúc này,ช่วงนี้, ระยะนี้, หมู่นี้,hingga kini, sampai sekarang,в течение короткого срока,这会儿工夫,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 이새 (이새)

Start

End

Start

End


Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Khoa học và kĩ thuật (91) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cách nói thời gian (82) Nghệ thuật (76) Văn hóa đại chúng (82) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng tiệm thuốc (10) Du lịch (98) Giải thích món ăn (119) Thể thao (88) Xin lỗi (7) Tôn giáo (43) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt nhà ở (159) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giáo dục (151) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt công sở (197) Gọi món (132) Cách nói thứ trong tuần (13) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả vị trí (70)