🌟 그새

Danh từ  

1. 어느 때부터 다른 어느 때까지의 비교적 짧은 동안.

1. GIỮA LÚC ĐÓ, TRONG LÚC ĐÓ: Trong suốt thời gian tương đối ngắn từ lúc nào đó đến một lúc khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 그새를 못 참다.
    Be impatient with the bird.
  • Google translate 그새 끝나다.
    It's over before long.
  • Google translate 그새 잠이 들다.
    Fall asleep before long.
  • Google translate 사납던 바람이 그새 멈추었다.
    The fierce wind stopped before long.
  • Google translate 몇 년 만나지 못한 친척 동생이 그새 키가 많이 컸다.
    A relative's younger brother who hadn't met in years has grown a lot.
  • Google translate 이 애가 어디 갔지?
    Where is he?
    Google translate 글쎄, 잠시 한눈팔았더니 그새 어딜 갔나 보네.
    Well, i looked away for a moment and i guess he's gone somewhere.
  • Google translate 그새 별일 없었지?
    Everything all right?
    Google translate 응. 잘 지냈어.
    Yeah. i've been well.
작은말 고새: 조금 멀어진 어느 때부터 다른 어느 때까지의 매우 짧은 동안.
Từ tham khảo 이새: 이제까지의 꽤 짧은 동안.
본말 그사이: 어느 때부터 다른 어느 때까지의 비교적 짧은 동안.

그새: meanwhile; meantime,そのあいだ・そのかん【その間】,(n.) pendant ce temps-là, entre-temps, laps de temps,mientras tanto, entretanto,لحظة قصيرة، مدة قصيرة,тэр хооронд, дорхноо, тэр дороо,giữa lúc đó, trong lúc đó,ในช่วงสั้น ๆ, ระหว่างนั้น, ในขณะนั้น, ในระหว่างนั้น,selama itu,в это время; за это время,那期间,其间,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 그새 (그새)

🗣️ 그새 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Xem phim (105) Diễn tả trang phục (110) Thể thao (88) Tôn giáo (43) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Mua sắm (99) Tình yêu và hôn nhân (28) Gọi điện thoại (15) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nói về lỗi lầm (28) Thời tiết và mùa (101) Cách nói ngày tháng (59) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Thông tin địa lí (138) Diễn tả vị trí (70) Tìm đường (20) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Nghệ thuật (23) Biểu diễn và thưởng thức (8) Chế độ xã hội (81) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sức khỏe (155) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)