🌟 보루 (bôru)

Danh từ phụ thuộc  

1. 담배 열 갑을 하나로 묶어 세는 단위.

1. CÂY, TÚT: Đơn vị đếm 10 bao thuốc lá buộc lại thành một.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 담배 한 보루.
    A carton of cigarettes.
  • Google translate 보루 값.
    Two bastion values.
  • Google translate 보루를 사다.
    Buy three cartons.
  • Google translate 보루 단위로 팔다.
    Sell by the fort.
  • Google translate 나는 아버지에게 드릴 담배 한 보루를 샀다.
    I bought a carton of cigarettes for my father.
  • Google translate 승규는 담배를 하루에 한 갑씩 피워 열흘이면 한 보루를 바닥낸다.
    Seung-gyu smokes a pack of cigarettes a day and runs out of a carton in ten days.
  • Google translate 지난번에 샀던 담배 두 보루를 벌써 다 피웠어.
    I've already smoked two cartons of cigarettes i bought last time.
    Google translate 그새 스무 갑을 피웠다니! 건강에 안 좋으니 너무 많이 피우지는 마.
    20 packs of smoking in the meantime! it's not good for your health, so don't smoke too much.

보루: carton,,,caja de diez cajetillas,علبة,блок, баглаа, хайрцаг, боодол,cây, tút,กล่อง(ลักษณนาม),,блок,条,

🗣️ 보루 (bôru) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Cuối tuần và kì nghỉ (47) Cách nói thời gian (82) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cách nói ngày tháng (59) Chào hỏi (17) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng tiệm thuốc (10) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Gọi điện thoại (15) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Thời tiết và mùa (101) Thể thao (88) Triết học, luân lí (86) Sở thích (103) Việc nhà (48) Mối quan hệ con người (52) Du lịch (98) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Văn hóa ẩm thực (104) Cảm ơn (8) Thông tin địa lí (138) Tình yêu và hôn nhân (28) Lịch sử (92) Sử dụng bệnh viện (204) Mua sắm (99) Ngôn luận (36) Dáng vẻ bề ngoài (121)