🌟 고새

Danh từ  

1. 조금 멀어진 어느 때부터 다른 어느 때까지의 매우 짧은 동안.

1. TRONG KHOẢNG ĐÓ, TRONG LÚC ĐÓ: Trong khoảng thời gian rất ngắn từ lúc này đến lúc khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 승규는 고새 무슨 일이 있었는지 얼굴이 부쩍 수척해져 있었다.
    Seung-gyu had a gaunt face about what had happened.
  • Google translate 아이는 내가 잠깐 집을 비운 고새에 집을 엉망으로 어지럽혀 놨다.
    The kid made a mess of the house when i was out for a while.
  • Google translate 지수는 어디 있어?
    Where's jisoo?
    Google translate 네가 좀 늦는다고 하니 고새를 못 참고 가 버렸어.
    You said you were going to be a little late, so i couldn't stand it.
큰말 그새: 어느 때부터 다른 어느 때까지의 비교적 짧은 동안.
본말 고사이: 조금 멀어진 어느 때부터 다른 어느 때까지의 매우 짧은 동안.
Từ tham khảo 요새: 얼마 전부터 이제까지의 매우 짧은 동안.

고새: meantime,そのあいだ・そのかん【その間】。あいま【合間】,(n.) pendant ce temps-là, entre-temps,durante ese instante,في أثناء ذلك,тэр хугацаа, тэр хором, тэр мөч,trong khoảng đó, trong lúc đó,ในระหว่างนั้น, ในช่วงนั้น,selama itu, di sela waktu itu, pada saat itu,короткий промежуток времени; отрезок времени,那一会儿,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 고새 (고새)

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (52) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nghệ thuật (76) Cách nói thời gian (82) Chiêu đãi và viếng thăm (28) So sánh văn hóa (78) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Văn hóa đại chúng (82) Đời sống học đường (208) Luật (42) Sử dụng tiệm thuốc (10) Văn hóa đại chúng (52) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Việc nhà (48) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng bệnh viện (204) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Hẹn (4) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giáo dục (151) Giải thích món ăn (119) Triết học, luân lí (86) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sở thích (103) Sự khác biệt văn hóa (47) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cách nói ngày tháng (59) Sức khỏe (155) Giải thích món ăn (78)