🌟 요새

☆☆   Danh từ  

1. 얼마 전부터 이제까지의 매우 짧은 동안.

1. DẠO NÀY: Trong khoảng rất ngắn từ trước đó không bao lâu cho tới thời điểm bây giờ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 요새 사춘기 아들의 키가 부쩍 컸다.
    My adolescent son has grown a lot these days.
  • Google translate 아내는 한참 수영에 재미를 붙이더니 요새는 뜸해졌다.
    My wife's been enjoying swimming for a long time, and it's been getting slow lately.
  • Google translate 요새 갑자기 경제 사정이 어려워져서 나는 아무 일이나 닥치는 대로 하고 있다.
    The economic situation has suddenly become difficult these days, and i'm doing whatever comes to my mind.
  • Google translate 요새는 입맛이 통 없어.
    I have no appetite these days.
    Google translate 네가 웬일이니? 지난주까지도 그렇게 잘 먹더니만.
    What are you doing here? you've been eating so well until last week.
큰말 이새: 이제까지의 꽤 짧은 동안.
Từ tham khảo 고새: 조금 멀어진 어느 때부터 다른 어느 때까지의 매우 짧은 동안.
본말 요사이: 얼마 전부터 이제까지의 매우 짧은 동안.

요새: these days; nowadays; lately,このごろ【この頃】。ちかごろ【近頃】,(n.) ces jours-ci,  dernièrement, récemment,recientemente,هذه اللحظة,сүүлийн үед, ойрд,dạo này,ปัจจุบัน, ขณะนี้, เวลานี้, หมู่นี้, ระยะนี้,akhir-akhir ini, belakangan ini, sekarang ini,недавно; на днях,近来,日来,最近,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 요새 (요새)
📚 thể loại: Thời gian  

🗣️ 요새 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Ngôn luận (36) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả ngoại hình (97) Chào hỏi (17) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Gọi món (132) Chính trị (149) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Thông tin địa lí (138) Giải thích món ăn (119) Cách nói ngày tháng (59) Khí hậu (53) Cách nói thời gian (82) Tìm đường (20) Xem phim (105) Vấn đề môi trường (226) Nghệ thuật (23) Sử dụng bệnh viện (204) Tình yêu và hôn nhân (28) Sức khỏe (155) Hẹn (4) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Tâm lí (191) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)