🌟 진미 (眞味)

Danh từ  

1. 본디 그대로의 맛.

1. VỊ THẬT, VỊ THỰC: Vị y nguyên như vốn có.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 삼계탕의 진미.
    The delicacy of samgyetang.
  • Google translate 추어탕의 진미.
    The delicacy of chueotang.
  • Google translate 진미를 느끼다.
    Feel the delicacy.
  • Google translate 진미를 맛보다.
    Taste the delicacies.
  • Google translate 진미를 즐기다.
    Enjoy delicacies.
  • Google translate 전어의 진미를 느끼기에는 가을이 제격이다.
    Autumn is the right time to feel the delicacy of the gizzard.
  • Google translate 김치의 진미를 맛보려면 종갓집을 찾아가야 한다.
    If you want to taste the delicacies of kimchi, you should visit jonggajip.
  • Google translate 내일 한식 박람회가 열린다는데 같이 갈래?
    I heard there's a korean food fair tomorrow. do you want to come with me?
    Google translate 좋아. 가서 한식의 진미를 즐기고 와야지.
    Good. go and enjoy the delicacies of korean food.
Từ đồng nghĩa 참맛: 본디 그대로의 맛., (비유적으로) 진정한 의미나 재미.

진미: true flavor,しんみ【真味】,vraie saveur, vrai goût,sabor verdadero, sabor original, sabor real,ذوق طبيعيّ,жинхэнэ амт,vị thật, vị thực,รสชาติดั้งเดิม, รสชาติอันแท้จริง,keaslian, rasa asli, rasa sebenarnya,настоящий вкус,原味,纯味,

2. (비유적으로) 진정한 의미나 재미.

2. HƯƠNG VỊ THỰC SỰ, MÙI VỊ THỰC SỰ: (cách nói ẩn dụ) Ý nghĩa hay sự thú vị thực sự.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 독서의 진미.
    The delicacy of reading.
  • Google translate 사진의 진미.
    The delicacy of photography.
  • Google translate 여행의 진미.
    The delicacy of a journey.
  • Google translate 예술의 진미.
    The delicacy of art.
  • Google translate 진미를 느끼다.
    Feel the delicacy.
  • Google translate 아름다운 장면을 찍으며 사진 촬영의 진미를 느꼈다.
    Taking beautiful scenes, i felt the beauty of photography.
  • Google translate 새로운 사람들을 만나고 새로운 일을 경험하는 것이 여행의 진미라고 말할 수 있다.
    Meeting new people and experiencing new things can be said to be the delicacy of travel.
  • Google translate 승규야, 요새 왜 자꾸 책만 봐?
    Seung-gyu, why do you keep reading these days?
    Google translate 요즘 책의 매력에 푹 빠졌어. 독서의 진미를 느끼게 된 것 같아.
    I'm hooked on the charm of books these days. i think i've come to feel the beauty of reading.
Từ đồng nghĩa 참맛: 본디 그대로의 맛., (비유적으로) 진정한 의미나 재미.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 진미 (진미)

Start

End

Start

End


Sở thích (103) So sánh văn hóa (78) Cách nói thứ trong tuần (13) Ngôn luận (36) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Chế độ xã hội (81) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nói về lỗi lầm (28) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt nhà ở (159) Văn hóa ẩm thực (104) Vấn đề xã hội (67) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng bệnh viện (204) Nghệ thuật (23) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Yêu đương và kết hôn (19) Tâm lí (191) Sự khác biệt văn hóa (47) Thông tin địa lí (138) Du lịch (98) Cách nói thời gian (82) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Vấn đề môi trường (226) Gọi điện thoại (15) Văn hóa đại chúng (82) Luật (42)