🌟 자막 (字幕)

☆☆   Danh từ  

1. 영화나 텔레비전 등에서, 관객이나 시청자가 읽을 수 있도록 제목, 대화, 설명 등을 화면에 나타내는 글자.

1. PHỤ ĐỀ, CHÚ THÍCH: Chữ hiện ra trên màn hình cho người xem hay quan khách có thể đọc được tựa đề, đối thoại, giải thích trên phim hay TV.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 우리말 자막.
    Korean subtitles.
  • Google translate 자막 방송.
    Subtitle broadcast.
  • Google translate 자막 처리.
    Subtitled.
  • Google translate 자막이 나오다.
    Subtitles come out.
  • Google translate 자막이 떠오르다.
    Subtitles come to mind.
  • Google translate 자막을 넣다.
    Put in subtitles.
  • Google translate 자막을 보다.
    See subtitles.
  • Google translate 자막을 읽다.
    Read subtitles.
  • Google translate 극장에서 영화를 봤는데 자막이 잘 보이지 않아서 무슨 내용인지 모르겠다.
    I watched the movie in the theater, but i can't see the subtitles well, so i don't know what the story.
  • Google translate 외국 영화가 더빙 없이 그대로 상영될 때는 등장인물의 대사가 우리말로 번역된 자막이 나온다.
    When a foreign film is screened without dubbing, subtitles are translated into korean with the characters' lines.
  • Google translate 이 드라마는 청각 장애인들을 배려하여 인물들의 대사를 자막으로도 내보낸다.
    The drama also captivates lines of characters in consideration of the deaf.

자막: subtitles; caption,じまく【字幕】,sous-titre, sous-titrage,subtítulos,عنوان فرعى، ترجمة على شريط فيديو,дэлгэцийн орчуулга, хадмал орчуулга,phụ đề, chú thích,คำบรรยายภาพ, คำบรรยายในภาพยนตร์,teks,титр; субтитры,字幕,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 자막 (자막) 자막이 (자마기) 자막도 (자막또) 자막만 (자망만)
📚 thể loại: Văn hóa đại chúng  


🗣️ 자막 (字幕) @ Giải nghĩa

🗣️ 자막 (字幕) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (78) Diễn tả ngoại hình (97) Triết học, luân lí (86) Văn hóa ẩm thực (104) Thông tin địa lí (138) Mối quan hệ con người (52) Gọi điện thoại (15) Chào hỏi (17) Xin lỗi (7) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tìm đường (20) Tôn giáo (43) Du lịch (98) Vấn đề môi trường (226) Tình yêu và hôn nhân (28) Cách nói ngày tháng (59) Kiến trúc, xây dựng (43) Sự khác biệt văn hóa (47) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Chế độ xã hội (81) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Dáng vẻ bề ngoài (121) Văn hóa đại chúng (52)