🌟 외화 (外畫)

Danh từ  

1. ‘외국 영화’를 줄여 이르는 말.

1. PHIM NƯỚC NGOÀI: Cách nói rút gọn của '외국 영화'.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 외화 수입.
    Foreign currency income.
  • Google translate 외화 시리즈.
    Foreign currency series.
  • Google translate 외화 시사회.
    Foreign currency preview.
  • Google translate 외화 자막.
    Foreign currency subtitles.
  • Google translate 외화를 상영하다.
    Screen foreign films.
  • Google translate 중국에서 홍콩 영화는 외화로 분류된다.
    Hong kong films are classified as foreign films in china.
  • Google translate 영화사는 외화를 배급받아 한국에서 상영하였다.
    The film company distributed foreign films and screened them in korea.
  • Google translate 승규는 성우가 우리말로 더빙한 외화를 보았다.
    Seung-gyu saw the foreign currency dubbed in korean by the voice actor.

외화: foreign film; foreign movie,がいが【外画】,,película extranjera,فيلم أجنبيّ,гадаад кино, харь кино,phim nước ngoài,ภาพยนตร์ต่างประเทศ,film asing, film luar negeri,зарубежный кинофильм,外国片,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 외화 (외ː화) 외화 (웨ː화)

🗣️ 외화 (外畫) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Cách nói thứ trong tuần (13) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sự kiện gia đình (57) Nghệ thuật (23) Cách nói ngày tháng (59) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả tính cách (365) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Biểu diễn và thưởng thức (8) Xin lỗi (7) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tâm lí (191) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả ngoại hình (97) Diễn tả vị trí (70) Văn hóa đại chúng (82) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cảm ơn (8) Dáng vẻ bề ngoài (121) Du lịch (98) Nói về lỗi lầm (28) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt nhà ở (159) Đời sống học đường (208) Diễn tả trang phục (110) Gọi điện thoại (15)