🌟 연합 (聯合)

☆☆   Danh từ  

1. 여러 단체들을 합쳐서 하나의 조직을 만듦. 또는 그렇게 만든 조직.

1. LIÊN HIỆP: Việc làm thành một tổ chức bằng cách tập hợp nhiều đoàn thể. Hoặc là tổ chức làm như thế.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 국가 연합.
    National union.
  • Google translate 시민 연합.
    Citizens' union.
  • Google translate 유럽 연합.
    The european union.
  • Google translate 환경 연합.
    Environmental union.
  • Google translate 국제적 연합.
    International union.
  • Google translate 연합 국가.
    Allied nations.
  • Google translate 연합 전선.
    United front.
  • Google translate 우리나라 대통령은 현재 아시아 국가 연합 회의에 참석 중이다.
    The president of our country is currently attending a conference of the asian nations of asian nations.
  • Google translate 우리 동네에서는 깨끗한 거리를 만들기 위해 동네 사람들이 모여서 환경 연합을 만들었다.
    In my neighborhood, people from the neighborhood gathered to create a clean street and formed an environmental union.
  • Google translate 이번 유럽 연합 회의의 주제가 뭐니?
    What is the subject of this eu conference?
    Google translate 환경 문제라고 들었어.
    I heard it's an environmental problem.
Từ tham khảo 통합(統合): 여러 개의 기구나 조직 등을 하나로 합침.

연합: union; association,れんごう【連合】,association, union, alliance,alianza, coalición, unión, combinación, asociación,اتحاد,нэгдэл, холбоо, нэгдэх,liên hiệp,การรวมกัน, สหพันธ์, พันธมิตร,aliansi, koalisi, kombinasi,альянс; союз; объединение,联合,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 연합 (연합) 연합이 (연하비) 연합도 (연합또) 연합만 (연함만)
📚 Từ phái sinh: 연합되다(聯合되다): 여러 단체들이 합쳐져서 하나의 조직이 만들어지다. 연합하다(聯合하다): 여러 단체들을 합쳐서 하나의 조직을 만들다.


🗣️ 연합 (聯合) @ Giải nghĩa

🗣️ 연합 (聯合) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Chính trị (149) Ngôn luận (36) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Gọi món (132) Yêu đương và kết hôn (19) Tình yêu và hôn nhân (28) Văn hóa đại chúng (82) Sở thích (103) Sự khác biệt văn hóa (47) Giải thích món ăn (119) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt nhà ở (159) Thể thao (88) Tâm lí (191) Giải thích món ăn (78) Chế độ xã hội (81) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nghệ thuật (23) Lịch sử (92) Cảm ơn (8) Ngôn ngữ (160) Tìm đường (20) Xem phim (105) Khoa học và kĩ thuật (91)