🌟 부흥회 (復興會)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 부흥회 (
부ː흥회
) • 부흥회 (부ː흥훼
)
🌷 ㅂㅎㅎ: Initial sound 부흥회
-
ㅂㅎㅎ (
불행히
)
: 행복하지 않게.
☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH BẤT HẠNH, MỘT CÁCH KHÔNG MAY: Một cách không hạnh phúc. -
ㅂㅎㅎ (
방한화
)
: 추위를 막기 위하여 신는 신발.
Danh từ
🌏 GIÀY CHỐNG RÉT, GIÀY MÙA ĐÔNG: Giày đi để chống giá rét. -
ㅂㅎㅎ (
부흥회
)
: 기독교에서, 교인들의 믿음을 더 굳게 하며 잘못을 뉘우치게 하려고 모이는 예배 모임.
Danh từ
🌏 LỄ THỨC TỈNH: Buổi lễ bái tập trung để củng cố thêm niềm tin và để mong sám hối cho những sai lầm của các giáo dân trong đạo Cơ đốc. -
ㅂㅎㅎ (
부호화
)
: 주어진 정보를 어떤 표준적인 형태로 바꾸거나 표준 형태를 정보화함.
Danh từ
🌏 SỰ KÝ HIỆU HÓA, SỰ MÃ HÓA: Việc chuyển đổi thông tin cho trước thành hình thái mang tính tiêu chuẩn nào đó hoặc thông tin hóa hình thái chuẩn.
• Hẹn (4) • Giáo dục (151) • Yêu đương và kết hôn (19) • Nói về lỗi lầm (28) • Cảm ơn (8) • Văn hóa ẩm thực (104) • Mối quan hệ con người (52) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Chào hỏi (17) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Du lịch (98) • Tâm lí (191) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Cách nói ngày tháng (59) • Nghệ thuật (23) • Gọi món (132) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Thông tin địa lí (138) • Sức khỏe (155) • Chế độ xã hội (81) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Triết học, luân lí (86) • Ngôn ngữ (160) • Văn hóa đại chúng (52) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Văn hóa đại chúng (82) • Nghệ thuật (76) • Mua sắm (99) • Vấn đề xã hội (67)