🌟 부흥회 (復興會)

Danh từ  

1. 기독교에서, 교인들의 믿음을 더 굳게 하며 잘못을 뉘우치게 하려고 모이는 예배 모임.

1. LỄ THỨC TỈNH: Buổi lễ bái tập trung để củng cố thêm niềm tin và để mong sám hối cho những sai lầm của các giáo dân trong đạo Cơ đốc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 심령 부흥회.
    A spiritual revival.
  • Google translate 연합 부흥회.
    Union revival.
  • Google translate 부흥회를 개최하다.
    Hold a revival meeting.
  • Google translate 부흥회에 가다.
    Go to a revival meeting.
  • Google translate 부흥회에 참석하다.
    Attend a revival meeting.
  • Google translate 부흥회에 참석한 민준이는 목사님의 말씀을 듣고 회개했다.
    Min-joon, who attended the revival meeting, listened to the pastor's words and repented.
  • Google translate 오늘 부흥회에서는 목사님이 어떤 말씀을 하셨어?
    What did the pastor say at the revival meeting today?
    Google translate 늘 성경 말씀을 기억하도록 노력하고, 자신을 돌아보고 반성해야 한다고 하셨어.
    He always said you should try to remember the bible, look back on yourself and reflect on yourself.

부흥회: revival meeting,ふっこうかい【復興会】,réunion de réveil,renacimiento,صحوة دينيّة,мөргөлийн цуглаан,lễ thức tỉnh,การชุมนุมปลุกกระแสศรัทธาขึ้นใหม่, การชุมนุมฟื้นฟูศรัทธาใหม่,revive worship,молебен; служба; молитва о возрождении,复兴会,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 부흥회 (부ː흥회) 부흥회 (부ː흥훼)

Start

End

Start

End

Start

End


Hẹn (4) Giáo dục (151) Yêu đương và kết hôn (19) Nói về lỗi lầm (28) Cảm ơn (8) Văn hóa ẩm thực (104) Mối quan hệ con người (52) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chào hỏi (17) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Du lịch (98) Tâm lí (191) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Cách nói ngày tháng (59) Nghệ thuật (23) Gọi món (132) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Thông tin địa lí (138) Sức khỏe (155) Chế độ xã hội (81) Sự khác biệt văn hóa (47) Triết học, luân lí (86) Ngôn ngữ (160) Văn hóa đại chúng (52) Kiến trúc, xây dựng (43) Văn hóa đại chúng (82) Nghệ thuật (76) Mua sắm (99) Vấn đề xã hội (67)