🌷 Initial sound: ㅂㅎㅎ
☆ CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 3 ALL : 4
•
불행히
(不幸 히)
:
행복하지 않게.
☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH BẤT HẠNH, MỘT CÁCH KHÔNG MAY: Một cách không hạnh phúc.
•
방한화
(防寒靴)
:
추위를 막기 위하여 신는 신발.
Danh từ
🌏 GIÀY CHỐNG RÉT, GIÀY MÙA ĐÔNG: Giày đi để chống giá rét.
•
부흥회
(復興會)
:
기독교에서, 교인들의 믿음을 더 굳게 하며 잘못을 뉘우치게 하려고 모이는 예배 모임.
Danh từ
🌏 LỄ THỨC TỈNH: Buổi lễ bái tập trung để củng cố thêm niềm tin và để mong sám hối cho những sai lầm của các giáo dân trong đạo Cơ đốc.
•
부호화
(符號化)
:
주어진 정보를 어떤 표준적인 형태로 바꾸거나 표준 형태를 정보화함.
Danh từ
🌏 SỰ KÝ HIỆU HÓA, SỰ MÃ HÓA: Việc chuyển đổi thông tin cho trước thành hình thái mang tính tiêu chuẩn nào đó hoặc thông tin hóa hình thái chuẩn.
• Chính trị (149) • Diễn tả trang phục (110) • Việc nhà (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Văn hóa ẩm thực (104) • Giáo dục (151) • Chào hỏi (17) • Gọi điện thoại (15) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Mối quan hệ con người (255) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Giải thích món ăn (78) • Chế độ xã hội (81) • Yêu đương và kết hôn (19) • Nghệ thuật (23) • Thông tin địa lí (138) • Nghệ thuật (76) • Văn hóa đại chúng (82) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Xem phim (105) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • So sánh văn hóa (78) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Ngôn ngữ (160) • Khoa học và kĩ thuật (91)