🌟 방한화 (防寒靴)

Danh từ  

1. 추위를 막기 위하여 신는 신발.

1. GIÀY CHỐNG RÉT, GIÀY MÙA ĐÔNG: Giày đi để chống giá rét.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 방한화를 신다.
    Wear cold boots.
  • Google translate 방한화를 준비하다.
    Prepare for the winter solstice.
  • Google translate 방한화를 지급하다.
    Give him a cold blanket.
  • Google translate 나는 눈길을 헤치며 걸을 생각에 방한화를 챙겼다.
    I packed my winter shoes at the thought of walking through the snow.
  • Google translate 눈밭에서 훈련을 해야 하는 장병들에게 방한화가 지급되었다.
    The winter solstice was given to soldiers who had to train in the snowfield.
  • Google translate 엄마, 저 내일 친구들이랑 겨울 산행을 하려고요.
    Mom, i'm going to go hiking in the winter with my friends tomorrow.
    Google translate 그래? 발 시려울 테니까 방한화를 신고 가렴.
    Yeah? your feet will be cold, so wear your winter shoes.

방한화: winter shoes; arctic shoes,ぼうかんぐつ【防寒靴】,chaussures fourrées, chaussures anti-froid,calzado que se usa para protegerse del frío,أحذية واقية من البرد,өвлийн гутал, дулаан гутал, үстэй гутал,Giày chống rét, giày mùa đông,รองเท้ากันหนาว,sepatu penangkal dingin,зимняя обувь,防寒鞋,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 방한화 (방한화)

Start

End

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (119) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Chào hỏi (17) Sở thích (103) Mua sắm (99) Thời tiết và mùa (101) Văn hóa đại chúng (52) Cách nói thứ trong tuần (13) Sức khỏe (155) Du lịch (98) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Nói về lỗi lầm (28) Kiến trúc, xây dựng (43) Tìm đường (20) Cách nói ngày tháng (59) Dáng vẻ bề ngoài (121) Khoa học và kĩ thuật (91) Mối quan hệ con người (255) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Chính trị (149) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giải thích món ăn (78) Diễn tả tính cách (365) Gọi điện thoại (15) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)