🌟 방한화 (防寒靴)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 방한화 (
방한화
)
🌷 ㅂㅎㅎ: Initial sound 방한화
-
ㅂㅎㅎ (
불행히
)
: 행복하지 않게.
☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH BẤT HẠNH, MỘT CÁCH KHÔNG MAY: Một cách không hạnh phúc. -
ㅂㅎㅎ (
방한화
)
: 추위를 막기 위하여 신는 신발.
Danh từ
🌏 GIÀY CHỐNG RÉT, GIÀY MÙA ĐÔNG: Giày đi để chống giá rét. -
ㅂㅎㅎ (
부흥회
)
: 기독교에서, 교인들의 믿음을 더 굳게 하며 잘못을 뉘우치게 하려고 모이는 예배 모임.
Danh từ
🌏 LỄ THỨC TỈNH: Buổi lễ bái tập trung để củng cố thêm niềm tin và để mong sám hối cho những sai lầm của các giáo dân trong đạo Cơ đốc. -
ㅂㅎㅎ (
부호화
)
: 주어진 정보를 어떤 표준적인 형태로 바꾸거나 표준 형태를 정보화함.
Danh từ
🌏 SỰ KÝ HIỆU HÓA, SỰ MÃ HÓA: Việc chuyển đổi thông tin cho trước thành hình thái mang tính tiêu chuẩn nào đó hoặc thông tin hóa hình thái chuẩn.
• Giải thích món ăn (119) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Chào hỏi (17) • Sở thích (103) • Mua sắm (99) • Thời tiết và mùa (101) • Văn hóa đại chúng (52) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sức khỏe (155) • Du lịch (98) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Nói về lỗi lầm (28) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Tìm đường (20) • Cách nói ngày tháng (59) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Mối quan hệ con người (255) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Chính trị (149) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Giải thích món ăn (78) • Diễn tả tính cách (365) • Gọi điện thoại (15) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)