🌟 은혜 (恩惠)

☆☆   Danh từ  

1. 자연이나 사람이 기꺼이 베풀어 주는 도움.

1. ÂN HUỆ: Sự giúp đỡ mà giới tự nhiên hay con người sẵn lòng ban phát.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 부모의 은혜.
    Parental grace.
  • Google translate 스승의 은혜.
    Teacher's grace.
  • Google translate 은혜를 갚다.
    To repay the kindness.
  • Google translate 은혜를 모르다.
    Ungrateful.
  • Google translate 은혜를 베풀다.
    Show grace.
  • Google translate 은혜를 알다.
    Begrateful.
  • Google translate 은혜를 입다.
    Be indebted.
  • Google translate 은혜에 보답하다.
    Reciprocate a favor.
  • Google translate 나는 스승의 은혜에 보답하기 위해 열심히 공부하고 있다.
    I am studying hard to repay my teacher's kindness.
  • Google translate 어버이날에는 부모님의 높고 깊은 은혜를 다시 한번 생각하게 된다.
    Parents' day brings us back to our parents' high and deep grace.
  • Google translate 지금의 이 은혜는 내가 평생 잊지 않을게요.
    I will never forget this present grace.
    Google translate 그동안 저를 도와주신 것에 비하면 아무것도 아니죠.
    That's nothing compared to what you've been helping me with.

은혜: favor; help,おんけい【恩恵】。めぐみ【恵み】,grâce, bienfaits, dons,favor, beneficio,فضل,ач ивээл, нигүүлсэл,ân huệ,บุญคุณ, พระคุณ,karunia, kebaikan,милость; благодеяние,恩惠,

2. 신이 인간에게 베푸는 사랑.

2. ÂN HUỆ, ƠN TRÊN: Tình yêu mà thánh thần ban phát cho con người.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 하나님의 은혜.
    God's grace.
  • Google translate 은혜의 말씀.
    Words of grace.
  • Google translate 은혜를 내리다.
    Grant grace.
  • Google translate 은혜를 받다.
    Receive grace.
  • Google translate 은혜를 주다.
    Give grace.
  • Google translate 우리 가족은 신의 은혜를 받고 지금까지 잘 살고 있다.
    My family has been living well so far with the grace of god.
  • Google translate 이 시간에는 은혜의 말씀을 통해 주님께 가까이 가는 길을 밝히고자 합니다.
    At this time, i would like to use the words of grace to make my way closer to the lord.
  • Google translate 주여! 주의 큰 은혜로 저희가 비로소 여기에 있습니다.
    Lord! we are here only with your great grace.
    Google translate 아멘!
    Amen!

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 은혜 (은혜) 은혜 (은헤)
📚 thể loại: Hoạt động xã hội   Mối quan hệ con người  


🗣️ 은혜 (恩惠) @ Giải nghĩa

🗣️ 은혜 (恩惠) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng bệnh viện (204) Tôn giáo (43) Diễn tả trang phục (110) Yêu đương và kết hôn (19) Nói về lỗi lầm (28) Mua sắm (99) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt nhà ở (159) Xem phim (105) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tìm đường (20) Kiến trúc, xây dựng (43) Ngôn ngữ (160) Khoa học và kĩ thuật (91) Ngôn luận (36) Giáo dục (151) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả ngoại hình (97) Cách nói ngày tháng (59) Luật (42) Chính trị (149) Nghệ thuật (76) Sự khác biệt văn hóa (47) Tâm lí (191) Mối quan hệ con người (255) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Việc nhà (48)