🌟 각골난망 (刻骨難忘)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 각골난망 (
각꼴란망
)
📚 Từ phái sinh: • 각골난망하다: 남에게 입은 은혜가 뼈에 새길 만큼 커서 잊히지 아니하다.
🌷 ㄱㄱㄴㅁ: Initial sound 각골난망
-
ㄱㄱㄴㅁ (
각골난망
)
: 뼈에 새길 만큼 큰 은혜를 입어 잊지 못함.
Danh từ
🌏 SỰ KHẮC CỐT GHI TÂM: Không thể nào quên do chịu ơn nghĩa lớn lao như khắc vào xương cốt.
• Nói về lỗi lầm (28) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Vấn đề môi trường (226) • Cách nói ngày tháng (59) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Tìm đường (20) • Mối quan hệ con người (255) • Diễn tả tính cách (365) • Sinh hoạt công sở (197) • Yêu đương và kết hôn (19) • Văn hóa đại chúng (82) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Ngôn luận (36) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Giáo dục (151) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sự kiện gia đình (57) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Cảm ơn (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Gọi điện thoại (15) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Cách nói thời gian (82) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Khí hậu (53)