🌟 각골난망 (刻骨難忘)

Danh từ  

1. 뼈에 새길 만큼 큰 은혜를 입어 잊지 못함.

1. SỰ KHẮC CỐT GHI TÂM: Không thể nào quên do chịu ơn nghĩa lớn lao như khắc vào xương cốt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 각골난망의 은혜.
    The grace of the angular mess.
  • Google translate 각골난망을 하다.
    Angular mess.
  • Google translate 각골난망으로 보답하다.
    Repay with angular mess.
  • Google translate 각골난망으로 생각하다.
    Think of it as a angular mess.
  • Google translate 각골난망으로 여기다.
    Consider it a scourge.
  • Google translate 선생님께서 도와주신 일을 생각하면 참으로 각골난망이었다.
    It was a real pain in the neck when i thought of what the teacher had done for me.
  • Google translate 자식을 위해 희생만 하신 부모님을 나는 각골난망의 마음으로 모셨다.
    I have brought my parents, who have sacrificed themselves for their children, with a heart of desperation.
  • Google translate 여기 계신 분이 당신의 목숨을 구했습니다.
    The man here saved your life.
    Google translate 각골난망의 은혜를 입었으니 평생을 두고 보답하겠습니다.
    I'm indebted to you for all your life.

각골난망: remembering forever,,souvenir impérissable,recuerdo de agradecimiento inolvidable,تذكر للأبد,огт мартахгүй байх, үүрд мөнх санаж явах,sự khắc cốt ghi tâm,การจารึกพระคุณไว้ในใจไม่รู้ลืม,budi tak terlupakan,запечатление в памяти,刻骨铭心,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 각골난망 (각꼴란망)
📚 Từ phái sinh: 각골난망하다: 남에게 입은 은혜가 뼈에 새길 만큼 커서 잊히지 아니하다.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Nói về lỗi lầm (28) Kiến trúc, xây dựng (43) Vấn đề môi trường (226) Cách nói ngày tháng (59) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tìm đường (20) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt công sở (197) Yêu đương và kết hôn (19) Văn hóa đại chúng (82) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Ngôn luận (36) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giáo dục (151) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sự kiện gia đình (57) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Gọi điện thoại (15) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cách nói thời gian (82) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt nhà ở (159) Biểu diễn và thưởng thức (8) Khí hậu (53)