🌟 각골난망 (刻骨難忘)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 각골난망 (
각꼴란망
)
📚 Từ phái sinh: • 각골난망하다: 남에게 입은 은혜가 뼈에 새길 만큼 커서 잊히지 아니하다.
🌷 ㄱㄱㄴㅁ: Initial sound 각골난망
-
ㄱㄱㄴㅁ (
각골난망
)
: 뼈에 새길 만큼 큰 은혜를 입어 잊지 못함.
Danh từ
🌏 SỰ KHẮC CỐT GHI TÂM: Không thể nào quên do chịu ơn nghĩa lớn lao như khắc vào xương cốt.
• Giải thích món ăn (119) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Văn hóa đại chúng (82) • Diễn tả tính cách (365) • Vấn đề xã hội (67) • Cách nói thời gian (82) • Luật (42) • Thông tin địa lí (138) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • So sánh văn hóa (78) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Mối quan hệ con người (255) • Xin lỗi (7) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Ngôn luận (36) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng bệnh viện (204) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Nghệ thuật (23) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Vấn đề môi trường (226) • Văn hóa ẩm thực (104) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Mua sắm (99) • Nói về lỗi lầm (28) • Kinh tế-kinh doanh (273)