🌟 각골난망 (刻骨難忘)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 각골난망 (
각꼴란망
)
📚 Từ phái sinh: • 각골난망하다: 남에게 입은 은혜가 뼈에 새길 만큼 커서 잊히지 아니하다.
🌷 ㄱㄱㄴㅁ: Initial sound 각골난망
-
ㄱㄱㄴㅁ (
각골난망
)
: 뼈에 새길 만큼 큰 은혜를 입어 잊지 못함.
Danh từ
🌏 SỰ KHẮC CỐT GHI TÂM: Không thể nào quên do chịu ơn nghĩa lớn lao như khắc vào xương cốt.
• Ngôn luận (36) • Nghệ thuật (76) • Tâm lí (191) • Mối quan hệ con người (52) • Thể thao (88) • Việc nhà (48) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Nói về lỗi lầm (28) • Triết học, luân lí (86) • Chính trị (149) • Lịch sử (92) • Diễn tả trang phục (110) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Yêu đương và kết hôn (19) • Mối quan hệ con người (255) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Chào hỏi (17) • Giải thích món ăn (119) • Xem phim (105) • Thông tin địa lí (138) • Sở thích (103) • Văn hóa đại chúng (52) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Cách nói thứ trong tuần (13)