🌟 감지덕지하다 (感之德之 하다)

Động từ  

1. 매우 고맙게 생각하다.

1. BIẾT ƠN: Cảm thấy rất biết ơn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 감지덕지한 은혜.
    A warm grace.
  • Google translate 감지덕지하게 생각하다.
    Think sensibly.
  • Google translate 도움에 감지덕지하다.
    Sense of help.
  • Google translate 작은 일에 감지덕지하다.
    Be sensitive to small things.
  • Google translate 며칠을 굶은 우리는 형편없는 음식에도 감지덕지했다.
    After starving for a few days, we were fed up with poor food.
  • Google translate 월급은 적지만 직장이 있다는 것만으로도 나는 감지덕지하고 있다.
    My salary is low, but just having a job is enough for me.
  • Google translate 지수가 교통사고로 많이 다쳤대.
    Jisoo says she's hurt a lot in a car accident.
    Google translate 그러게. 큰 사고라 안 죽고 산 것만으로도 감지덕지해야 할 정도래.
    Yeah. it's such a big accident that i have to be thankful for not dying.

감지덕지하다: be very grateful; be very thankful,,,agradecer,يقدّم الشكر والامتنان,гүнээ талархах, туйлаас баярлах,biết ơn,ขอบคุณอย่างสูง, ขอบพระคุณอย่างสูง,sangat menghargai, sangat berterima kasih,быть бесконечно благодарным,感激之至,感恩戴德,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 감지덕지하다 (감ː지덕찌하다)
📚 Từ phái sinh: 감지덕지(感之德之): 매우 고맙게 생각하는 모양.

💕Start 감지덕지하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả trang phục (110) Diễn tả vị trí (70) Tôn giáo (43) Sức khỏe (155) Mối quan hệ con người (52) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Khí hậu (53) Văn hóa ẩm thực (104) Biểu diễn và thưởng thức (8) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sự kiện gia đình (57) Thể thao (88) Cảm ơn (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt công sở (197) Tình yêu và hôn nhân (28) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Yêu đương và kết hôn (19) Xem phim (105) So sánh văn hóa (78) Mối quan hệ con người (255) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Kinh tế-kinh doanh (273) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Chế độ xã hội (81)