🌟 예언되다 (豫言 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 예언되다 (
예ː언되다
) • 예언되다 (예ː언뒈다
)
📚 Từ phái sinh: • 예언(豫言): 미래의 일을 알거나 추측하여 말함. 또는 그런 말., 기독교에서, 하나님으…
🌷 ㅇㅇㄷㄷ: Initial sound 예언되다
-
ㅇㅇㄷㄷ (
알아듣다
)
: 남의 말을 듣고 그 뜻을 이해하다.
☆☆
Động từ
🌏 NGHE THẤY VÀ HIỂU ĐƯỢC: Nghe lời nói của người khác và hiểu ý đó.
• Kiến trúc, xây dựng (43) • Yêu đương và kết hôn (19) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Cảm ơn (8) • Diễn tả trang phục (110) • Cách nói ngày tháng (59) • Tìm đường (20) • Luật (42) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Thể thao (88) • Du lịch (98) • Lịch sử (92) • Đời sống học đường (208) • Ngôn ngữ (160) • Thời tiết và mùa (101) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • So sánh văn hóa (78) • Diễn tả tính cách (365) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Diễn tả ngoại hình (97) • Ngôn luận (36) • Nghệ thuật (76) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Văn hóa ẩm thực (104) • Hẹn (4) • Chào hỏi (17)