🌟 예언되다 (豫言 되다)

Động từ  

1. 미래의 일이 알려지거나 추측되어 말해지다.

1. ĐƯỢC TIÊN TRI: Sự việc trong tương lai được thông báo hoặc dự đoán và nói ra.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 예언된 미래.
    The prophesied future.
  • Google translate 예언된 운명.
    Prophesied fate.
  • Google translate 예언된 전쟁.
    Proposed war.
  • Google translate 출생이 예언되다.
    Birth foretold.
  • Google translate 탄생이 예언되다.
    Birth foretold.
  • Google translate 돼지꿈을 꾼 나는 큰 행운이 예언된 것이라 확신하고 복권을 샀다.
    Dreaming of a pig, i bought a lottery ticket, convinced that great luck had been foretold.
  • Google translate 점쟁이 할머니가 나를 보곤 외롭게 혼자 살 팔자라고 했어.
    A fortune-teller saw me and asked me to live alone.
    Google translate 예언된 운명일지라도 노력으로 극복할 수 있을 거야.
    Even a prophesied fate could be overcome with effort.

예언되다: be predicted; be forecasted; be foretold,よげんされる【予言される】,être prédit,predecir,تنبؤ,зөгнөгдөх,được tiên tri,ถูกพยากรณ์, ถูกทำนาย,diprediksi, diramal, diperkirakan, dinubuatkan,прогнозироваться; предвидеться; предугадываться; предсказываться,被预言,

2. 기독교에서, 하나님으로부터 받은 뜻이 사람들에게 전해지다.

2. ĐƯỢC TIÊN TRI: Ý nghĩa nhận được từ Chúa Trời được truyền cho mọi người trong đạo Cơ đốc giáo.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 예언된 구원.
    Prophesied salvation.
  • Google translate 예언된 은혜.
    Prophesied grace.
  • Google translate 예언된 죽음.
    Predicted death.
  • Google translate 멸망이 예언되다.
    Destruction foretold.
  • Google translate 지옥이 예언되다.
    Hell is prophesied.
  • Google translate 성경에는 하나님이 이 세상에 다시 와서 세상을 심판할 것이 예언되어 있다.
    The bible predicts that god will come back to this world and judge the world.
  • Google translate 기독교에서 절대 주권자인 하나님을 믿지 않는 자에게는 지옥으로의 영원한 죽음이 예언되었다.
    To those who do not believe in god, the absolute sovereign in christianity, eternal death into hell was foretold.
  • Google translate 구약 성경을 보니 이스라엘을 구원할 메시아가 예언되었던데.
    The old testament foretold a messiah to save israel.
    Google translate 응, 그 구원자가 바로 예수 그리스도야.
    Yes, the savior is jesus christ.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 예언되다 (예ː언되다) 예언되다 (예ː언뒈다)
📚 Từ phái sinh: 예언(豫言): 미래의 일을 알거나 추측하여 말함. 또는 그런 말., 기독교에서, 하나님으…

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Kiến trúc, xây dựng (43) Yêu đương và kết hôn (19) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Cảm ơn (8) Diễn tả trang phục (110) Cách nói ngày tháng (59) Tìm đường (20) Luật (42) Khoa học và kĩ thuật (91) Thể thao (88) Du lịch (98) Lịch sử (92) Đời sống học đường (208) Ngôn ngữ (160) Thời tiết và mùa (101) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) So sánh văn hóa (78) Diễn tả tính cách (365) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả ngoại hình (97) Ngôn luận (36) Nghệ thuật (76) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt nhà ở (159) Văn hóa ẩm thực (104) Hẹn (4) Chào hỏi (17)