🌟 망극하다 (罔極 하다)
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 망극하다 (
망그카다
) • 망극한 (망그칸
) • 망극하여 (망그카여
) 망극해 (망그캐
) • 망극하니 (망그카니
) • 망극합니다 (망그캄니다
)
🗣️ 망극하다 (罔極 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 성은이 망극하다. [성은 (聖恩)]
🌷 ㅁㄱㅎㄷ: Initial sound 망극하다
-
ㅁㄱㅎㄷ (
무관하다
)
: 서로 관계가 없다.
☆☆
Tính từ
🌏 VÔ CAN, KHÔNG DÍNH LÍU, KHÔNG LIÊN CAN: Không có quan hệ với nhau. -
ㅁㄱㅎㄷ (
민감하다
)
: 어떤 자극에 대한 반응이 매우 날카롭고 빠르다.
☆
Tính từ
🌏 NHẠY CẢM: Phản ứng rất nhanh và sắc bén đối với sự kích thích nào đó.
• Tâm lí (191) • Diễn tả vị trí (70) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Văn hóa đại chúng (82) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Mối quan hệ con người (255) • Nói về lỗi lầm (28) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Diễn tả tính cách (365) • Khí hậu (53) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Giáo dục (151) • Chính trị (149) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Thời tiết và mùa (101) • Sinh hoạt công sở (197) • Giải thích món ăn (78) • Xin lỗi (7) • Giải thích món ăn (119) • Diễn tả trang phục (110) • Sức khỏe (155) • Tôn giáo (43)