🌟 망극하다 (罔極 하다)

Tính từ  

1. 임금이나 부모 등이 베푸는 은혜가 매우 크다.

1. VÔ HẠN, MÊNH MÔNG, KHÔNG THỂ ĐO LƯỜNG ĐƯỢC: Ân huệ rất lớn mà cha mẹ hay nhà vua ban cho

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 망극한 성은.
    The devastated castle.
  • Google translate 망극한 은혜.
    Extreme grace.
  • Google translate 망극하게 칭찬하다.
    Praise to the skies.
  • Google translate 은혜가 망극하다.
    Grace is at its end.
  • Google translate 성은이 망극하다.
    The holy grail is hopeless.
  • Google translate 이렇게 친히 찾아 주시니 어떻게 망극한 은혜를 다 갚을 수 있겠습니까?
    How can you repay all the kindness you have given me?
  • Google translate 그는 가난한 환경에서도 부모님의 망극한 은혜로 어려움 없이 잘 자랄 수 있었다.
    He was able to grow up well without difficulty, even in poor circumstances, thanks to his parents' ingratitude.
  • Google translate 신하들은 임금이 내린 은혜가 망극함을 칭송하는 글을 지어 올리기 시작했다.
    The servants began to write and post articles praising the king's grace for its hopelessness.
  • Google translate 전하, 성은이 망극하옵나이다.
    Your highness, the holy spirit is at its end.

망극하다: immeasurable; inscrutable,おんがかぎりない【恩が限りない】,incommensurable,inconmensurable, inestimable, inapreciable,عظيم، هائل,хязгааргүй, хэмжээлшгүй, асар их,vô hạn, mênh mông, không thể đo lường được,เป็นพระมหากรุณาธิคุณล้นเกล้าล้นกระหม่อม, เป็นพระคุณอย่างล้นพ้น, เป็นพระคุณอย่างหาที่สุดมิได้, เป็นพระคุณอย่างสูง,tak terperi, tiada terkira,великий; огромный,浩荡,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 망극하다 (망그카다) 망극한 (망그칸) 망극하여 (망그카여) 망극해 (망그캐) 망극하니 (망그카니) 망극합니다 (망그캄니다)

🗣️ 망극하다 (罔極 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Tâm lí (191) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Kiến trúc, xây dựng (43) Văn hóa đại chúng (82) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Mối quan hệ con người (255) Nói về lỗi lầm (28) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả tính cách (365) Khí hậu (53) Gọi điện thoại (15) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giáo dục (151) Chính trị (149) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt trong ngày (11) Sự khác biệt văn hóa (47) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt công sở (197) Giải thích món ăn (78) Xin lỗi (7) Giải thích món ăn (119) Diễn tả trang phục (110) Sức khỏe (155) Tôn giáo (43)