🌟 무관하다 (無關 하다)
☆☆ Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 무관하다 (
무관하다
) • 무관한 (무관한
) • 무관하여 (무관하여
) 무관해 (무관해
) • 무관하니 (무관하니
) • 무관합니다 (무관함니다
)
🗣️ 무관하다 (無關 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 청탁과 무관하다. [청탁 (請託)]
🌷 ㅁㄱㅎㄷ: Initial sound 무관하다
-
ㅁㄱㅎㄷ (
무관하다
)
: 서로 관계가 없다.
☆☆
Tính từ
🌏 VÔ CAN, KHÔNG DÍNH LÍU, KHÔNG LIÊN CAN: Không có quan hệ với nhau. -
ㅁㄱㅎㄷ (
민감하다
)
: 어떤 자극에 대한 반응이 매우 날카롭고 빠르다.
☆
Tính từ
🌏 NHẠY CẢM: Phản ứng rất nhanh và sắc bén đối với sự kích thích nào đó.
• Nghệ thuật (76) • Giáo dục (151) • Tìm đường (20) • Tâm lí (191) • Xem phim (105) • Du lịch (98) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • So sánh văn hóa (78) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Việc nhà (48) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Vấn đề môi trường (226) • Đời sống học đường (208) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng bệnh viện (204) • Thông tin địa lí (138) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Xin lỗi (7) • Nói về lỗi lầm (28) • Chào hỏi (17) • Thời tiết và mùa (101) • Lịch sử (92) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sinh hoạt công sở (197) • Giải thích món ăn (78)