🌟 무관하다 (無關 하다)
☆☆ Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 무관하다 (
무관하다
) • 무관한 (무관한
) • 무관하여 (무관하여
) 무관해 (무관해
) • 무관하니 (무관하니
) • 무관합니다 (무관함니다
)
🗣️ 무관하다 (無關 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 청탁과 무관하다. [청탁 (請託)]
🌷 ㅁㄱㅎㄷ: Initial sound 무관하다
-
ㅁㄱㅎㄷ (
무관하다
)
: 서로 관계가 없다.
☆☆
Tính từ
🌏 VÔ CAN, KHÔNG DÍNH LÍU, KHÔNG LIÊN CAN: Không có quan hệ với nhau. -
ㅁㄱㅎㄷ (
민감하다
)
: 어떤 자극에 대한 반응이 매우 날카롭고 빠르다.
☆
Tính từ
🌏 NHẠY CẢM: Phản ứng rất nhanh và sắc bén đối với sự kích thích nào đó.
• Ngôn luận (36) • Khí hậu (53) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Chế độ xã hội (81) • Cách nói ngày tháng (59) • Du lịch (98) • Tìm đường (20) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Đời sống học đường (208) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Tôn giáo (43) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Diễn tả tính cách (365) • Diễn tả vị trí (70) • Gọi món (132) • Nghệ thuật (76) • Giáo dục (151) • Mối quan hệ con người (52) • Xin lỗi (7) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Chính trị (149) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Mua sắm (99)