🌟 망극하다 (罔極 하다)
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 망극하다 (
망그카다
) • 망극한 (망그칸
) • 망극하여 (망그카여
) 망극해 (망그캐
) • 망극하니 (망그카니
) • 망극합니다 (망그캄니다
)
🗣️ 망극하다 (罔極 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 성은이 망극하다. [성은 (聖恩)]
🌷 ㅁㄱㅎㄷ: Initial sound 망극하다
-
ㅁㄱㅎㄷ (
무관하다
)
: 서로 관계가 없다.
☆☆
Tính từ
🌏 VÔ CAN, KHÔNG DÍNH LÍU, KHÔNG LIÊN CAN: Không có quan hệ với nhau. -
ㅁㄱㅎㄷ (
민감하다
)
: 어떤 자극에 대한 반응이 매우 날카롭고 빠르다.
☆
Tính từ
🌏 NHẠY CẢM: Phản ứng rất nhanh và sắc bén đối với sự kích thích nào đó.
• Kiến trúc, xây dựng (43) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sinh hoạt công sở (197) • Văn hóa đại chúng (82) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Vấn đề xã hội (67) • Gọi món (132) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Mối quan hệ con người (255) • Lịch sử (92) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sức khỏe (155) • Giải thích món ăn (78) • Chế độ xã hội (81) • Vấn đề môi trường (226) • Mối quan hệ con người (52) • Nói về lỗi lầm (28) • Diễn tả ngoại hình (97) • Mua sắm (99) • Thời tiết và mùa (101) • Thể thao (88) • Cách nói thời gian (82) • Giải thích món ăn (119) • Cách nói ngày tháng (59) • Đời sống học đường (208) • Việc nhà (48)