🌟 망극하다 (罔極 하다)

Tính từ  

1. 임금이나 부모 등이 베푸는 은혜가 매우 크다.

1. VÔ HẠN, MÊNH MÔNG, KHÔNG THỂ ĐO LƯỜNG ĐƯỢC: Ân huệ rất lớn mà cha mẹ hay nhà vua ban cho

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 망극한 성은.
    The devastated castle.
  • 망극한 은혜.
    Extreme grace.
  • 망극하게 칭찬하다.
    Praise to the skies.
  • 은혜가 망극하다.
    Grace is at its end.
  • 성은이 망극하다.
    The holy grail is hopeless.
  • 이렇게 친히 찾아 주시니 어떻게 망극한 은혜를 다 갚을 수 있겠습니까?
    How can you repay all the kindness you have given me?
  • 그는 가난한 환경에서도 부모님의 망극한 은혜로 어려움 없이 잘 자랄 수 있었다.
    He was able to grow up well without difficulty, even in poor circumstances, thanks to his parents' ingratitude.
  • 신하들은 임금이 내린 은혜가 망극함을 칭송하는 글을 지어 올리기 시작했다.
    The servants began to write and post articles praising the king's grace for its hopelessness.
  • 전하, 성은이 망극하옵나이다.
    Your highness, the holy spirit is at its end.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 망극하다 (망그카다) 망극한 (망그칸) 망극하여 (망그카여) 망극해 (망그캐) 망극하니 (망그카니) 망극합니다 (망그캄니다)

🗣️ 망극하다 (罔極 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt công sở (197) Văn hóa đại chúng (82) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Vấn đề xã hội (67) Gọi món (132) Sinh hoạt trong ngày (11) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Mối quan hệ con người (255) Lịch sử (92) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sức khỏe (155) Giải thích món ăn (78) Chế độ xã hội (81) Vấn đề môi trường (226) Mối quan hệ con người (52) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả ngoại hình (97) Mua sắm (99) Thời tiết và mùa (101) Thể thao (88) Cách nói thời gian (82) Giải thích món ăn (119) Cách nói ngày tháng (59) Đời sống học đường (208) Việc nhà (48)