🌟 나라님
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 나라님 (
나라님
)
🌷 ㄴㄹㄴ: Initial sound 나라님
-
ㄴㄹㄴ (
노린내
)
: 육류에서 나는 고약한 냄새.
Danh từ
🌏 MÙI TANH: Mùi khó chịu tỏa ra từ các loại thịt. -
ㄴㄹㄴ (
누린내
)
: 짐승의 고기에서 나는 기름기의 조금 역겹고 메스꺼운 냄새.
Danh từ
🌏 MÙI GÂY, MÙI HÔI, MÙI MỠ KHÓ CHỊU: Mùi hơi khó chịu và buồn nôn của mỡ tỏa ra từ thịt thú. -
ㄴㄹㄴ (
나라님
)
: 나라를 다스리는 임금.
Danh từ
🌏 ĐỨC VUA: Vua lãnh đạo đất nước.
• So sánh văn hóa (78) • Diễn tả ngoại hình (97) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Diễn tả vị trí (70) • Gọi điện thoại (15) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Diễn tả trang phục (110) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Thông tin địa lí (138) • Việc nhà (48) • Du lịch (98) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sở thích (103) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Mối quan hệ con người (255) • Nghệ thuật (23) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Mối quan hệ con người (52) • Lịch sử (92) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng bệnh viện (204) • Cảm ơn (8) • Hẹn (4)