🌟 노린내
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 노린내 (
노린내
)
🌷 ㄴㄹㄴ: Initial sound 노린내
-
ㄴㄹㄴ (
노린내
)
: 육류에서 나는 고약한 냄새.
Danh từ
🌏 MÙI TANH: Mùi khó chịu tỏa ra từ các loại thịt. -
ㄴㄹㄴ (
누린내
)
: 짐승의 고기에서 나는 기름기의 조금 역겹고 메스꺼운 냄새.
Danh từ
🌏 MÙI GÂY, MÙI HÔI, MÙI MỠ KHÓ CHỊU: Mùi hơi khó chịu và buồn nôn của mỡ tỏa ra từ thịt thú. -
ㄴㄹㄴ (
나라님
)
: 나라를 다스리는 임금.
Danh từ
🌏 ĐỨC VUA: Vua lãnh đạo đất nước.
• Việc nhà (48) • Thể thao (88) • Nghệ thuật (23) • Văn hóa đại chúng (82) • Yêu đương và kết hôn (19) • Giải thích món ăn (78) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng bệnh viện (204) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Hẹn (4) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Luật (42) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Du lịch (98) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sở thích (103) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Đời sống học đường (208) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Mối quan hệ con người (255) • Diễn tả trang phục (110) • Lịch sử (92) • Giải thích món ăn (119) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Gọi điện thoại (15) • Gọi món (132)