🌟 노린내

Danh từ  

1. 육류에서 나는 고약한 냄새.

1. MÙI TANH: Mùi khó chịu tỏa ra từ các loại thịt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 고기의 노린내.
    The smell of meat.
  • Google translate 노린내가 나다.
    Smells like a sting.
  • Google translate 노린내가 심하다.
    It stinks badly.
  • Google translate 노린내가 진동하다.
    Smells like a sore throat.
  • Google translate 노린내를 없애다.
    Remove the stench.
  • Google translate 노린내를 잡다.
    Catch the stink.
  • Google translate 노린내를 제거하다.
    Remove the stink.
  • Google translate 나는 생강을 넣어 돼지 노린내를 잡는다.
    I put ginger in to catch the smell of the pig.
  • Google translate 요리사는 고기에서 나는 노린내를 없애기 위해 향신료를 뿌렸다.
    The cook sprayed spices to remove the stench from the meat.
  • Google translate 나는 양고기는 특유의 냄새 때문에 못 먹겠어.
    I can't eat lamb because of its distinctive smell.
    Google translate 양고기는 특히 노린내가 심하긴 하지.
    Lamb smells especially bad.
큰말 누린내: 짐승의 고기에서 나는 기름기의 조금 역겹고 메스꺼운 냄새.

노린내: meat odor,くさみ【臭み】,,mal olor, olor pestilente, olor fétido,رائحة كريهة,өмхий үнэр, муудсан үнэр, балиар үнэр, эхүүн муухай үнэр, заваан үнэр,mùi tanh,กลิ่นสาบสัตว์, กลิ่นเหม็นของเนื้อสัตว์,bau busuk,(дурной) запах мяса,腥膻味,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 노린내 (노린내)

Start

End

Start

End

Start

End


Việc nhà (48) Thể thao (88) Nghệ thuật (23) Văn hóa đại chúng (82) Yêu đương và kết hôn (19) Giải thích món ăn (78) Cách nói thứ trong tuần (13) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng bệnh viện (204) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Hẹn (4) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Du lịch (98) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sở thích (103) Tình yêu và hôn nhân (28) Đời sống học đường (208) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Biểu diễn và thưởng thức (8) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả trang phục (110) Lịch sử (92) Giải thích món ăn (119) Sự khác biệt văn hóa (47) Gọi điện thoại (15) Gọi món (132)