🌟 하느님

☆☆   Danh từ  

1. 우주를 창조하고 세상을 다스린다고 믿어지는 신비한 존재.

1. ÔNG TRỜI: Đấng thần bí, được tin là lãnh đạo thế gian và sáng tạo ra vũ trụ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 하느님의 뜻.
    God's will.
  • Google translate 하느님의 존재.
    The existence of god.
  • Google translate 하느님의 힘.
    The power of god.
  • Google translate 하느님을 믿다.
    Believe in god.
  • Google translate 하느님에 의지하다.
    Rely on god.
  • Google translate 농부들은 풍작이 되게 해 달라고 하느님에 기도를 올렸다.
    Farmers prayed to god to make a good harvest.
  • Google translate 유민이는 그 대학에 들어간 것은 하느님의 뜻이라고 생각했다.
    Yu-min thought it was god's will to enter the university.
  • Google translate 아버지는 다 나으셨어?
    Is your father all better?
    Google translate 응, 어머니의 극진한 기도에 하느님이 감동하신 거 같아.
    Yeah, i think god was touched by my mother's extreme prayers.

하느님: god,かみ【神】。かみさま【神様】。ゴッド,Dieu, Seigneur,Dios,لله,бурхан,ông trời,เทพเจ้า, พระผู้เป็นเจ้า,Tuhan, sang pencipta,,上帝,

2. 기독교에서 믿는 신을 가톨릭교에서 부르는 이름.

2. CHÚA TRỜI: Tên mà đạo Thiên chúa giáo gọi vị thần tín ngưỡng, trong Cơ đốc giáo.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 하느님의 은혜.
    God's grace.
  • Google translate 하느님을 믿다.
    Believe in god.
  • Google translate 하느님을 찬양하다.
    Praise god.
  • Google translate 하느님께 기도하다.
    Pray to god.
  • Google translate 하느님께 맹세하다.
    Swear to god.
  • Google translate 민준이는 성경을 읽으며 하느님의 말씀을 깊이 새겼다.
    Min-jun deeply engraved the word of god while reading the bible.
  • Google translate 어머니는 아들이 좋은 직장을 갖게 해 달라고 하느님께 기도했다.
    Mother prayed to god to let her son have a good job.
  • Google translate 하느님 아버지께 기도를 올립시다.
    Let's pray to god's father.
    Google translate 아멘.
    Amen.
Từ tham khảo 하나님: 기독교에서 믿는 신을 개신교에서 부르는 이름.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 하느님 (하느님)
📚 thể loại: Đối tượng tín ngưỡng  


🗣️ 하느님 @ Giải nghĩa

🗣️ 하느님 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng bệnh viện (204) Nói về lỗi lầm (28) Du lịch (98) Giải thích món ăn (119) Diễn tả vị trí (70) Chính trị (149) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Việc nhà (48) Chế độ xã hội (81) Tìm đường (20) Giáo dục (151) Mua sắm (99) Văn hóa ẩm thực (104) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt trong ngày (11) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chào hỏi (17) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả ngoại hình (97) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giải thích món ăn (78) Ngôn ngữ (160) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Yêu đương và kết hôn (19) Thể thao (88) Kiến trúc, xây dựng (43) Gọi món (132)