🌟 유일신 (唯一神)

Danh từ  

1. 오직 하나뿐인 신.

1. VỊ THẦN DUY NHẤT: Vị thần chỉ có một.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 유일신 사상.
    One god idea.
  • Google translate 유일신 신앙.
    Monotheism.
  • Google translate 유일신 종교.
    Monotheistic religion.
  • Google translate 유일신을 믿다.
    Believing in the monotheism.
  • Google translate 유일신으로 섬기다.
    Serves as the sole god.
  • Google translate 유일신을 믿는 종교에서는 여러 신을 믿는 것에 대해 철저히 배척한다.
    Religion that believes in monotheism completely rejects the belief in many gods.
  • Google translate 유일신 종교는 여러 신을 믿는 종교에 비해 훨씬 폐쇄적일 가능성이 크다.
    Monotheistic religions are more likely to be closed than those who believe in many gods.
  • Google translate 유대교에서 하느님은 유일신으로서 하느님 이외에 다른 신은 없다고 믿는다.
    In judaism, god believes that there is no god other than god as the only god.
  • Google translate 지수는 종교가 기독교라서 제사를 지내지 않는다며?
    Jisoo says religion is christian and does not hold ancestral rites.
    Google translate 응, 제사를 지내는 것이 유일신 사상과 맞지 않는다고 생각하고 있거든.
    Yeah, i don't think it fits the idea of monotheism.

유일신: the one and only God,ゆいいつしん【唯一神】,dieu unique,único dios,الأحَد؛ الواحِد,цорын ганц бурхан,vị thần duy nhất,เทพผู้เป็นหนึ่ง, พระเจ้าผู้เป็นหนึ่ง,tuhan yang maha esa,,唯一的神,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 유일신 (유일씬)


🗣️ 유일신 (唯一神) @ Giải nghĩa

🗣️ 유일신 (唯一神) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Kiến trúc, xây dựng (43) Gọi món (132) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt trong ngày (11) Cách nói thời gian (82) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Xem phim (105) Lịch sử (92) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Mua sắm (99) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) So sánh văn hóa (78) Chào hỏi (17) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả trang phục (110) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng tiệm thuốc (10) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt công sở (197) Luật (42) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Thể thao (88) Nói về lỗi lầm (28)