🌟 유일신 (唯一神)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 유일신 (
유일씬
)
🗣️ 유일신 (唯一神) @ Giải nghĩa
- 회교 (回敎) : 7세기 초 아라비아의 예언자 마호메트가 창시하였으며, 유일신 알라를 모시고 코란을 경전으로 하는, 세계 3대 종교의 하나.
- 이슬람교 (Islam敎) : 7세기 초 아라비아의 예언자 마호메트가 창시하였으며, 유일신 알라를 모시고 코란을 경전으로 하는, 세계 3대 종교의 하나.
🗣️ 유일신 (唯一神) @ Ví dụ cụ thể
- 기독교와 이슬람교에서는 유일신 외의 우상 숭배가 엄격하게 금지되어 있다. [우상 숭배 (偶像崇拜)]
🌷 ㅇㅇㅅ: Initial sound 유일신
-
ㅇㅇㅅ (
영양사
)
: 면허를 가지고, 과학적으로 식생활의 영양에 관한 지도를 하는 사람.
☆
Danh từ
🌏 CHUYÊN GIA DINH DƯỠNG: Người có giấy phép, hướng dẫn về dinh dưỡng trong sinh hoạt ăn uống một cách khoa học. -
ㅇㅇㅅ (
영양소
)
: 탄수화물, 단백질, 비타민 등 생물의 성장과 에너지 공급을 위한 영양분이 들어 있는 물질.
☆
Danh từ
🌏 CHẤT DINH DƯỠNG: Vật chất có thành phần dinh dưỡng nhằm cung cấp năng lượng và sự phát triển của sinh vật như carbonhydrate, đạm, vitamin v.v... -
ㅇㅇㅅ (
이어서
)
: 앞의 말이나 행동에 계속하여.
☆
Phó từ
🌏 TIẾP THEO: Tiếp tục lời nói hoặc hành động trước đó. -
ㅇㅇㅅ (
유연성
)
: 부드럽고 연한 성질.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH MỀM DẺO, TÍNH LINH HOẠT: Tính chất mềm và dịu.
• Kiến trúc, xây dựng (43) • Gọi món (132) • Vấn đề môi trường (226) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Cách nói thời gian (82) • Mối quan hệ con người (255) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Xem phim (105) • Lịch sử (92) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Mua sắm (99) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • So sánh văn hóa (78) • Chào hỏi (17) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Diễn tả trang phục (110) • Giải thích món ăn (119) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sinh hoạt công sở (197) • Luật (42) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Thể thao (88) • Nói về lỗi lầm (28)