💕 Start: 혜
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 2 ALL : 3
•
혜택
(惠澤)
:
제도나 환경, 다른 사람 등으로부터 받는 도움이나 이익.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ ƯU ĐÃI, SỰ ƯU TIÊN, SỰ ĐÃI NGỘ: Sự giúp đỡ hay lợi ích nhận được từ chế độ, môi trường hay từ người khác.
•
혜성
(彗星)
:
태양을 중심으로 타원이나 포물선을 그리며 도는, 꼬리가 달린 천체.
Danh từ
🌏 SAO CHỔI: Thiên thể có đuôi, có hình bầu dục hay parabol và quay quanh tâm mặt trời.
•
혜안
(慧眼)
:
어떤 대상의 내용이나 본질을 잘 알고 판단하는 지혜와 능력.
Danh từ
🌏 SỰ SẮC XẢO, SỰ TINH TƯỜNG, SỰ THẤU SUỐT: Trí tuệ và năng lực biết và phán đoán rõ nội dung hay bản chất của đối tượng nào đó.
• Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Giáo dục (151) • Vấn đề xã hội (67) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Mua sắm (99) • Cảm ơn (8) • Tìm đường (20) • Sở thích (103) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Tôn giáo (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Giải thích món ăn (78) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Vấn đề môi trường (226) • Ngôn ngữ (160) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Văn hóa đại chúng (52) • Chính trị (149) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Xin lỗi (7) • Gọi điện thoại (15) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Mối quan hệ con người (255)