💕 Start:

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 2 ALL : 3

택 (惠澤) : 제도나 환경, 다른 사람 등으로부터 받는 도움이나 이익. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ ƯU ĐÃI, SỰ ƯU TIÊN, SỰ ĐÃI NGỘ: Sự giúp đỡ hay lợi ích nhận được từ chế độ, môi trường hay từ người khác.

성 (彗星) : 태양을 중심으로 타원이나 포물선을 그리며 도는, 꼬리가 달린 천체. Danh từ
🌏 SAO CHỔI: Thiên thể có đuôi, có hình bầu dục hay parabol và quay quanh tâm mặt trời.

안 (慧眼) : 어떤 대상의 내용이나 본질을 잘 알고 판단하는 지혜와 능력. Danh từ
🌏 SỰ SẮC XẢO, SỰ TINH TƯỜNG, SỰ THẤU SUỐT: Trí tuệ và năng lực biết và phán đoán rõ nội dung hay bản chất của đối tượng nào đó.


Sở thích (103) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Hẹn (4) Giải thích món ăn (78) Cách nói thứ trong tuần (13) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Văn hóa đại chúng (52) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sự khác biệt văn hóa (47) Triết học, luân lí (86) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Vấn đề môi trường (226) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giải thích món ăn (119) Diễn tả ngoại hình (97) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Lịch sử (92) Diễn tả vị trí (70) Cảm ơn (8) Việc nhà (48) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Văn hóa đại chúng (82)