🌟 혜안 (慧眼)

Danh từ  

1. 어떤 대상의 내용이나 본질을 잘 알고 판단하는 지혜와 능력.

1. SỰ SẮC XẢO, SỰ TINH TƯỜNG, SỰ THẤU SUỐT: Trí tuệ và năng lực biết và phán đoán rõ nội dung hay bản chất của đối tượng nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 혜안이 있다.
    There's hyean.
  • Google translate 혜안을 가지다.
    Have a good eye.
  • Google translate 혜안을 갖추다.
    Have a vision.
  • Google translate 혜안을 발휘하다.
    Display one's vision.
  • Google translate 혜안을 지니다.
    Hyenan.
  • Google translate 우리는 수십 년 뒤에 일어날 일을 미리 내다보신 선생님의 혜안에 감탄했다.
    We admired the teacher's insight into what would happen decades later.
  • Google translate 아버지께서는 살면서 어려운 일이 생길 때마다 혜안을 발휘하여 난관을 잘 극복해 오셨다.
    My father has overcome his difficulties by showing his wisdom whenever he has difficulties in his life is full of difficulties.
  • Google translate 유민이는 가끔씩 내 마음을 훤히 꿰뚫어 보는 것 같아서 신기해.
    It's amazing that yoomin sometimes seems to see through my mind.
    Google translate 맞아. 걔가 사람 마음을 읽을 줄 아는 혜안이 있더라고.
    That's right. he has a brilliant mind that can read people's minds.

혜안: insight; penetration; wisdom,けいがん【慧眼】,perspicacité, clairvoyance, pénétration, sagesse,perspicacia, sabiduría,فطنة,мэдрэмтгий, хэрсүү, нүдтэй, соргог, зөн билэгтэй,sự sắc xảo, sự tinh tường, sự thấu suốt,ตาแหลมคม, สายตาแหลมคม, สายตากว้างไกล,ketajaman, prediksi, intuisi, kebijaksanaan,,慧眼,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 혜안 (혜ː안) 혜안 (헤ː안)

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (23) Nói về lỗi lầm (28) Tâm lí (191) Sinh hoạt nhà ở (159) Mua sắm (99) Luật (42) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt trong ngày (11) Dáng vẻ bề ngoài (121) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giải thích món ăn (78) Sử dụng tiệm thuốc (10) Triết học, luân lí (86) Giải thích món ăn (119) Ngôn luận (36) Sở thích (103) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả trang phục (110) Diễn tả tính cách (365) Yêu đương và kết hôn (19) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Vấn đề môi trường (226) Gọi điện thoại (15) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Hẹn (4)