🌾 End: 혜
☆ CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 2 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 4 ALL : 7
•
은혜
(恩惠)
:
자연이나 사람이 기꺼이 베풀어 주는 도움.
☆☆
Danh từ
🌏 ÂN HUỆ: Sự giúp đỡ mà giới tự nhiên hay con người sẵn lòng ban phát.
•
지혜
(智慧/知慧)
:
삶의 이치와 옳고 그름을 잘 이해하고 판단하는 능력.
☆☆
Danh từ
🌏 TRÍ TUỆ: Năng lực phán đoán và thấu hiểu lẽ sống và sự phải trái.
•
특혜
(特惠)
:
특별한 은혜나 혜택.
☆
Danh từ
🌏 ĐẶC ÂN, ĐẶC ƯU: Ân huệ hay ưu đãi đặc biệt.
•
수혜
(受惠)
:
이익이나 도움을 받음.
Danh từ
🌏 SỰ HƯỞNG ƯU ĐÃI, SỰ HƯỞNG ĐÃI NGỘ: Việc nhận lợi ích hoặc sự giúp đỡ.
•
호혜
(互惠)
:
서로 특별한 혜택을 주고받는 일.
Danh từ
🌏 SỰ CÓ ĐI CÓ LẠI, SỰ HẢO Ý SONG PHƯƠNG, SỰ CỞI MỞ LẪN NHAU: Việc cho đi nhận lại sự ưu đãi đặc biệt lẫn nhau.
•
천혜
(天惠)
:
하늘이 베푼 은혜. 또는 자연의 은혜.
Danh từ
🌏 ƠN TRỜI, ƠN TRÊN: Ân huệ trời ban. Hoặc ân huệ của tự nhiên.
•
식혜
(食醯)
:
엿기름 우린 물에 밥을 넣어 삭힌 후 밥알이 뜨면 설탕을 넣고 끓인 다음 차게 식혀 먹는, 단맛의 한국 전통 음료.
Danh từ
🌏 SIKHYE; NƯỚC GẠO NGỌT: Thức uống truyền thống Hàn Quốc có vị ngọt, được làm bằng cách bỏ cơm vào nước mạch nha cho lên men, sau đó cho đường vào và nấu.
• Du lịch (98) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Diễn tả tính cách (365) • Diễn tả ngoại hình (97) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Cảm ơn (8) • Xin lỗi (7) • Việc nhà (48) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Vấn đề môi trường (226) • Giáo dục (151) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Chế độ xã hội (81) • Thể thao (88) • Văn hóa đại chúng (82) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Tâm lí (191) • Mối quan hệ con người (52) • Ngôn luận (36) • Vấn đề xã hội (67) • Văn hóa ẩm thực (104) • Thời tiết và mùa (101) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Yêu đương và kết hôn (19) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Mối quan hệ con người (255)