🌟 특혜 (特惠)

  Danh từ  

1. 특별한 은혜나 혜택.

1. ĐẶC ÂN, ĐẶC ƯU: Ân huệ hay ưu đãi đặc biệt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 특혜 시비.
    Preferential disputes.
  • Google translate 특혜 정책.
    Preferential policy.
  • Google translate 특혜를 누리다.
    Enjoy preferential treatment.
  • Google translate 특혜를 받다.
    Receive preferential treatment.
  • Google translate 특혜를 베풀다.
    Grant preferential treatment.
  • Google translate 특혜를 제공하다.
    Offer preferential treatment.
  • Google translate 그는 기득권이 각종 특혜를 누리고 있다고 비판했다.
    He criticized vested interests for enjoying various favors.
  • Google translate 정부는 수출 기업에 특혜를 주어 국가 경제를 발전시키고자 했다.
    The government wanted to develop the national economy by giving preferential treatment to exporters.
  • Google translate 기업이 일부 지원자들에게 특혜를 제공했다는 의혹이 제기되었다.
    Suspicions have been raised that companies have offered preferential treatment to some applicants.
  • Google translate 내가 특별히 자네는 시험에 응시할 수 있도록 해 주겠네.
    I'll specifically let you take the test.
    Google translate 그런 특혜를 베풀어 주시니 감사할 따름이에요.
    I'm just grateful you gave me such a favor.

특혜: favor; preferential treatment,とっけい【特恵】,privilège, prérogative, faveur, avantage spécial,privilegio, tratamiento preferente, favor especial,أفضيلية خاصّة، معاملة تفضيلية,тусгай эрх, зөвшөөрөл,đặc ân, đặc ưu,สิทธิพิเศษ, อภิสิทธิ์,pelayanan khusus, fasilitas khusus,особое благодеяние,特惠,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 특혜 (트켸) 특혜 (트케)

🗣️ 특혜 (特惠) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Chiêu đãi và viếng thăm (28) Hẹn (4) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sức khỏe (155) Tôn giáo (43) Sự kiện gia đình (57) Xin lỗi (7) Kinh tế-kinh doanh (273) Gọi món (132) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giáo dục (151) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) So sánh văn hóa (78) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Đời sống học đường (208) Vấn đề xã hội (67) Luật (42) Việc nhà (48) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả vị trí (70) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả ngoại hình (97) Ngôn ngữ (160) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Triết học, luân lí (86) Cảm ơn (8) Diễn tả trang phục (110)