🌟 특혜 (特惠)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 특혜 (
트켸
) • 특혜 (트케
)
🗣️ 특혜 (特惠) @ Ví dụ cụ thể
- 정부는 업체 선정 과정에서 특혜 논란이 있었던 곳들을 모두 감사했다. [감사하다 (監査하다)]
- 세제 특혜. [세제 (稅制)]
🌷 ㅌㅎ: Initial sound 특혜
-
ㅌㅎ (
특히
)
: 보통과 다르게.
☆☆☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH ĐẶC BIỆT: Một cách khác với thông thường. -
ㅌㅎ (
통화
)
: 전화로 말을 주고받음.
☆☆☆
Danh từ
🌏 VIỆC NÓI CHUYỆN ĐIỆN THOẠI: Việc trao đổi lời nói qua điện thoại. -
ㅌㅎ (
통행
)
: 어떤 곳을 지나다님.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ THÔNG HÀNH, SỰ QUA LẠI: Việc đi qua nơi nào đó. -
ㅌㅎ (
특허
)
: 특정한 사람에게 일정한 권리나 능력을 주는 행정 행위.
☆
Danh từ
🌏 SỰ ĐẶC CÁCH: Việc làm mang tính chất hành chính, trao khả năng và quyền lợi nhất định cho người đặc biệt. -
ㅌㅎ (
특혜
)
: 특별한 은혜나 혜택.
☆
Danh từ
🌏 ĐẶC ÂN, ĐẶC ƯU: Ân huệ hay ưu đãi đặc biệt. -
ㅌㅎ (
탐험
)
: 위험을 참고 견디며 어떤 곳을 찾아가서 살펴보고 조사함.
☆
Danh từ
🌏 SỰ THÁM HIỂM: Sự tìm đến địa điểm nào đó để tìm hiểu và khám phá bất chấp nguy hiểm. -
ㅌㅎ (
통화
)
: 한 사회에서 사용하는 화폐.
☆
Danh từ
🌏 TIỀN TỆ: Đồng tiền sử dụng trong một xã hội. -
ㅌㅎ (
타협
)
: 어떤 일을 서로 양보하여 의논함.
☆
Danh từ
🌏 SỰ THỎA HIỆP: Việc nhượng bộ nhau rồi bàn bạc công việc nào đó. -
ㅌㅎ (
통합
)
: 여러 개의 기구나 조직 등을 하나로 합침.
☆
Danh từ
🌏 SỰ SÁP NHẬP: Việc hợp nhất các cơ cấu hay tổ chức... -
ㅌㅎ (
통학
)
: 집에서 학교까지 오가며 다님.
☆
Danh từ
🌏 VIỆC ĐI HỌC: Việc đi đi về về từ nhà tới trường.
• Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Hẹn (4) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sức khỏe (155) • Tôn giáo (43) • Sự kiện gia đình (57) • Xin lỗi (7) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Gọi món (132) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Giáo dục (151) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Tìm đường (20) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Đời sống học đường (208) • Vấn đề xã hội (67) • Luật (42) • Việc nhà (48) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Diễn tả vị trí (70) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Diễn tả ngoại hình (97) • Ngôn ngữ (160) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Triết học, luân lí (86) • Cảm ơn (8) • Diễn tả trang phục (110)