🌟 탐험 (探險)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 탐험 (
탐험
)
📚 Từ phái sinh: • 탐험하다(探險하다): 위험을 참고 견디며 어떤 곳을 찾아가서 살펴보고 조사하다.
📚 thể loại: Sinh hoạt lúc nhàn rỗi
🗣️ 탐험 (探險) @ Giải nghĩa
- 원정 (遠征) : 먼 곳으로 연구, 조사, 탐험 등을 하기 위해 떠남.
- 원정대 (遠征隊) : 먼 곳으로 운동 경기나 연구, 탐험, 조사 등을 하러 가는 무리.
🗣️ 탐험 (探險) @ Ví dụ cụ thể
- 신대륙 탐험. [신대륙 (新大陸)]
- 그는 아메리카의 신대륙을 최초로 발견하여 문명 세계에 알린 탐험가이다. [신대륙 (新大陸)]
- 이탈리아의 탐험가야. 아메리카 신대륙을 발견한 사람으로 알려져 있단다. [신대륙 (新大陸)]
- 오늘 날씨가 이렇게 험악한데 탐험 일정을 예정대로 진행하나요? [험악하다 (險惡하다)]
- 늪지대 탐험. [늪지대 (늪地帶)]
- 보물섬 탐험. [보물섬 (寶物섬)]
- 오지 탐험 여행은 잘 다녀왔니? [진기하다 (珍奇하다)]
- 북극 탐험. [북극 (北極)]
- 북극 탐험 중에 실종된 대원의 시신이 십 년 만에 얼음 속에서 발견되었다. [북극 (北極)]
- 극지방 탐험. [극지방 (極地方)]
- 남극 탐험. [남극 (南極)]
- 남극 탐험대가 추위와 여러 어려움을 이기고 마침내 극점에 도달했다. [남극 (南極)]
- 원정 탐험. [원정 (遠征)]
- 오지 탐험. [오지 (奧地)]
- 김 박사는 지구에 남아 있는 원시 부족을 찾으러 오지를 탐험하였다. [오지 (奧地)]
- 외계 탐험. [외계 (外界)]
- 외계를 탐험하는 우주 비행사가 되고 싶어. [외계 (外界)]
🌷 ㅌㅎ: Initial sound 탐험
-
ㅌㅎ (
특히
)
: 보통과 다르게.
☆☆☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH ĐẶC BIỆT: Một cách khác với thông thường. -
ㅌㅎ (
통화
)
: 전화로 말을 주고받음.
☆☆☆
Danh từ
🌏 VIỆC NÓI CHUYỆN ĐIỆN THOẠI: Việc trao đổi lời nói qua điện thoại. -
ㅌㅎ (
통행
)
: 어떤 곳을 지나다님.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ THÔNG HÀNH, SỰ QUA LẠI: Việc đi qua nơi nào đó. -
ㅌㅎ (
특허
)
: 특정한 사람에게 일정한 권리나 능력을 주는 행정 행위.
☆
Danh từ
🌏 SỰ ĐẶC CÁCH: Việc làm mang tính chất hành chính, trao khả năng và quyền lợi nhất định cho người đặc biệt. -
ㅌㅎ (
특혜
)
: 특별한 은혜나 혜택.
☆
Danh từ
🌏 ĐẶC ÂN, ĐẶC ƯU: Ân huệ hay ưu đãi đặc biệt. -
ㅌㅎ (
탐험
)
: 위험을 참고 견디며 어떤 곳을 찾아가서 살펴보고 조사함.
☆
Danh từ
🌏 SỰ THÁM HIỂM: Sự tìm đến địa điểm nào đó để tìm hiểu và khám phá bất chấp nguy hiểm. -
ㅌㅎ (
통화
)
: 한 사회에서 사용하는 화폐.
☆
Danh từ
🌏 TIỀN TỆ: Đồng tiền sử dụng trong một xã hội. -
ㅌㅎ (
타협
)
: 어떤 일을 서로 양보하여 의논함.
☆
Danh từ
🌏 SỰ THỎA HIỆP: Việc nhượng bộ nhau rồi bàn bạc công việc nào đó. -
ㅌㅎ (
통합
)
: 여러 개의 기구나 조직 등을 하나로 합침.
☆
Danh từ
🌏 SỰ SÁP NHẬP: Việc hợp nhất các cơ cấu hay tổ chức... -
ㅌㅎ (
통학
)
: 집에서 학교까지 오가며 다님.
☆
Danh từ
🌏 VIỆC ĐI HỌC: Việc đi đi về về từ nhà tới trường.
• Cách nói thời gian (82) • Triết học, luân lí (86) • Nghệ thuật (76) • Mối quan hệ con người (52) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sở thích (103) • Thông tin địa lí (138) • Diễn tả ngoại hình (97) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Du lịch (98) • Gọi điện thoại (15) • Đời sống học đường (208) • Khí hậu (53) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Văn hóa ẩm thực (104) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Việc nhà (48) • Luật (42) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Giải thích món ăn (78) • Diễn tả tính cách (365) • Văn hóa đại chúng (82) • Thời tiết và mùa (101) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Chào hỏi (17)