🌟 진기하다 (珍奇 하다)

Tính từ  

1. 보기 드물게 귀하고 이상하다.

1. KỲ LẠ, HIẾM CÓ: Quý và lạ vì không dễ dàng trông thấy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 진기한 경험.
    A quaint experience.
  • Google translate 진기한 기록.
    A curious record.
  • Google translate 진기한 동물.
    A quaint animal.
  • Google translate 진기한 풍물.
    A curious pungmul.
  • Google translate 진기한 풍경.
    A curious scene.
  • Google translate 진기하게 느끼다.
    Feel queer.
  • Google translate 밀림에는 다른 지역에서는 볼 수 없는 진기한 식물들이 많았다.
    There were many curious plants in the jungle that could not be seen in other areas.
  • Google translate 지수의 강아지는 자전거를 타는 진기한 동물로 방송에 소개되었다.
    Jisoo's puppy was introduced to the air as a curious animal on a bicycle.
  • Google translate 오지 탐험 여행은 잘 다녀왔니?
    How was your expedition trip to ozzy?
    Google translate 응. 진기한 경험을 많이 하고 왔어.
    Yes. i've had a lot of strange experiences.

진기하다: unusually precious,ちんきだ【珍奇だ】,rare, bizarre, étrange, singulier,valioso, precioso,ثمين وغريب,ховор нандин, ховор чухал,kỳ lạ, hiếm có,แปลก, แปลกใหม่, ประหลาด, พิลึก,langka, aneh, jarang,редкий; редкостный,珍奇,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 진기하다 (진기하다) 진기한 (진기한) 진기하여 (진기하여) 진기해 (진기해) 진기하니 (진기하니) 진기합니다 (진기함니다)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Cảm ơn (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Khí hậu (53) Tâm lí (191) Sức khỏe (155) Lịch sử (92) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Thời tiết và mùa (101) Sự khác biệt văn hóa (47) Xem phim (105) Sinh hoạt nhà ở (159) Gọi điện thoại (15) Ngôn luận (36) Tình yêu và hôn nhân (28) Cách nói ngày tháng (59) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tìm đường (20) Thông tin địa lí (138) Du lịch (98) Đời sống học đường (208) Khoa học và kĩ thuật (91) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Văn hóa đại chúng (52) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chính trị (149) Sinh hoạt công sở (197) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)