🌟 진기하다 (珍奇 하다)

Tính từ  

1. 보기 드물게 귀하고 이상하다.

1. KỲ LẠ, HIẾM CÓ: Quý và lạ vì không dễ dàng trông thấy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 진기한 경험.
    A quaint experience.
  • 진기한 기록.
    A curious record.
  • 진기한 동물.
    A quaint animal.
  • 진기한 풍물.
    A curious pungmul.
  • 진기한 풍경.
    A curious scene.
  • 진기하게 느끼다.
    Feel queer.
  • 밀림에는 다른 지역에서는 볼 수 없는 진기한 식물들이 많았다.
    There were many curious plants in the jungle that could not be seen in other areas.
  • 지수의 강아지는 자전거를 타는 진기한 동물로 방송에 소개되었다.
    Jisoo's puppy was introduced to the air as a curious animal on a bicycle.
  • 오지 탐험 여행은 잘 다녀왔니?
    How was your expedition trip to ozzy?
    응. 진기한 경험을 많이 하고 왔어.
    Yes. i've had a lot of strange experiences.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 진기하다 (진기하다) 진기한 (진기한) 진기하여 (진기하여) 진기해 (진기해) 진기하니 (진기하니) 진기합니다 (진기함니다)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Luật (42) Hẹn (4) Mối quan hệ con người (52) Vấn đề môi trường (226) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Yêu đương và kết hôn (19) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt công sở (197) Thể thao (88) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Kiến trúc, xây dựng (43) Tôn giáo (43) Giáo dục (151) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cách nói thời gian (82) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Vấn đề xã hội (67) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt nhà ở (159) Nói về lỗi lầm (28) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả tính cách (365) Kinh tế-kinh doanh (273) Thời tiết và mùa (101) Biểu diễn và thưởng thức (8) Thông tin địa lí (138)