🌟 특히 (特 히)

☆☆☆   Phó từ  

1. 보통과 다르게.

1. MỘT CÁCH ĐẶC BIỆT: Một cách khác với thông thường.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 특히 가깝다.
    Especially close.
  • Google translate 특히 많다.
    Especially many.
  • Google translate 특히 맛있다.
    Especially delicious.
  • Google translate 특히 어렵다.
    Especially difficult.
  • Google translate 특히 재미있다.
    Especially interesting.
  • Google translate 특히 좋아하다.
    Especially fond of.
  • Google translate 우리 과수원에서 재배하는 사과는 특히 달고 맛있다.
    Apples grown in our orchard are especially sweet and delicious.
  • Google translate 어제 본 영화는 근래에 본 영화 중에서도 특히 재미있었다.
    The movie i watched yesterday was especially interesting among the movies i watched recently.
  • Google translate 어제 본 수학 시험 너무 어렵지 않았어?
    Wasn't yesterday's math test too hard?
    Google translate 맞아. 다른 과목도 어려웠지만 수학은 특히 더 어렵더라.
    That's right. other subjects were difficult, but math was especially difficult.
Từ đồng nghĩa 특별히(特別히): 보통과 차이가 나게 다르게.

특히: specially; particularly; especially,とくに【特に】,spécialement, particulièrement, exceptionnellement,en especial, en particular,خصّيصا، ولا سيما، خصوصا، على الخصوص، بِخاصة,ялангуяа,một cách đặc biệt,อย่างเป็นพิเศษ, เป็นพิเศษ, โดยเฉพาะอย่างยิ่ง,secara khusus, khususnya,особенно; особо; в особенности; преимущественно; тем более что; в частности,特别,尤其,尤为,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 특히 (트키)


🗣️ 특히 (特 히) @ Giải nghĩa

🗣️ 특히 (特 히) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Diễn tả tính cách (365) Hẹn (4) Tìm đường (20) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Xin lỗi (7) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả vị trí (70) Văn hóa đại chúng (52) Kiến trúc, xây dựng (43) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chính trị (149) Sự kiện gia đình (57) Dáng vẻ bề ngoài (121) Nói về lỗi lầm (28) Triết học, luân lí (86) Giáo dục (151) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Đời sống học đường (208) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cách nói ngày tháng (59) Giải thích món ăn (119) Nghệ thuật (76) Gọi món (132) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (59)