🌟 특히 (特 히)

☆☆☆   Phó từ  

1. 보통과 다르게.

1. MỘT CÁCH ĐẶC BIỆT: Một cách khác với thông thường.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 특히 가깝다.
    Especially close.
  • 특히 많다.
    Especially many.
  • 특히 맛있다.
    Especially delicious.
  • 특히 어렵다.
    Especially difficult.
  • 특히 재미있다.
    Especially interesting.
  • 특히 좋아하다.
    Especially fond of.
  • 우리 과수원에서 재배하는 사과는 특히 달고 맛있다.
    Apples grown in our orchard are especially sweet and delicious.
  • 어제 본 영화는 근래에 본 영화 중에서도 특히 재미있었다.
    The movie i watched yesterday was especially interesting among the movies i watched recently.
  • 어제 본 수학 시험 너무 어렵지 않았어?
    Wasn't yesterday's math test too hard?
    맞아. 다른 과목도 어려웠지만 수학은 특히 더 어렵더라.
    That's right. other subjects were difficult, but math was especially difficult.
Từ đồng nghĩa 특별히(特別히): 보통과 차이가 나게 다르게.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 특히 (트키)


🗣️ 특히 (特 히) @ Giải nghĩa

🗣️ 특히 (特 히) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Thể thao (88) Giải thích món ăn (119) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng tiệm thuốc (10) Ngôn luận (36) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả vị trí (70) Sức khỏe (155) Hẹn (4) Sinh hoạt nhà ở (159) Nghệ thuật (23) Tâm lí (191) Văn hóa ẩm thực (104) Du lịch (98) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Khí hậu (53) Sinh hoạt công sở (197) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt trong ngày (11) Dáng vẻ bề ngoài (121) Luật (42) Xin lỗi (7) Giáo dục (151) Tôn giáo (43) Mối quan hệ con người (52) Lịch sử (92) Sở thích (103) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng phương tiện giao thông (124)