🌟 먼저

☆☆☆   Phó từ  

1. 시간이나 순서에서 앞서.

1. TRƯỚC: Trước về thời gian hay thứ tự.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 승규는 늦는다고 하니 음식이 식기 전에 우리 먼저 먹자.
    Seung-gyu says he's going to be late, so let's eat first before the food gets cold.
  • Google translate 육상의 단거리 종목에서는 특히 다른 선수보다 먼저 출발하는 것이 중요하다.
    It is important to start ahead of other competitors, especially in short distance events on track and field.
  • Google translate 할 일이 너무 많아서 어떤 것을 먼저 해야 할지 모르겠어.
    I have so much work to do that i don't know which one to do first.
    Google translate 그럴 때는 일단 가장 중요한 일부터 해야지.
    In that case, you should do the most important thing first.

먼저: earlier; first,さきに【先に】。まず。あらかじめ【予め】。まえもって【前もって】,avant, d'abord, avant tout, au préalable,primero, primeramente, antes,مبكرا,эхлээд, түрүүнд, эхэнд, манлайд,trước,ก่อน, ก่อนล่วงหน้า,duluan, terlebih dahulu,прежде; раньше,先,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 먼저 (먼저)
📚 thể loại: Thứ tự   Cách nói thời gian  


🗣️ 먼저 @ Giải nghĩa

🗣️ 먼저 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình (57) Đời sống học đường (208) Mua sắm (99) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả ngoại hình (97) Thông tin địa lí (138) Hẹn (4) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Nghệ thuật (23) Kinh tế-kinh doanh (273) Tìm đường (20) Văn hóa đại chúng (52) Giải thích món ăn (78) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Ngôn ngữ (160) Tình yêu và hôn nhân (28) Sức khỏe (155) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) So sánh văn hóa (78) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Luật (42) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Kiến trúc, xây dựng (43) Yêu đương và kết hôn (19) Nghệ thuật (76) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả tính cách (365)