🌟 추천되다 (推薦 되다)

Động từ  

1. 어떤 조건에 알맞은 사람이나 물건이 소개되다.

1. ĐƯỢC ĐỀ CỬ, ĐƯỢC TIẾN CỬ: Người hay sự vật phù hợp với điều kiện nào đó được giới thiệu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 상품이 추천되다.
    The goods are recommended.
  • Google translate 대표로 추천되다.
    To be recommended as a representative.
  • Google translate 장학생으로 추천되다.
    Recommended as a scholarship student.
  • Google translate 자리에 추천되다.
    Recommended for position.
  • Google translate 후보에 추천되다.
    Nominees.
  • Google translate 나는 다행히 이번 학기 장학생으로 추천되어 등록금 걱정을 덜게 되었다.
    Fortunately, i was recommended as a scholarship student for this semester, which eased my worries about tuition.
  • Google translate 학생 회장 선거에 나가려면 먼저 학생 삼백 명의 서명을 받아 후보로 추천되어야 한다.
    To run for student president, you must first get the signatures of 300 students and be recommended as a candidate.
  • Google translate 총무과 과장 자리에 추천될 만한 사람 없나?
    Is there anyone i can recommend for the position of chief of the general affairs department?
    Google translate 제 생각에는 박 대리가 신임 과장으로 적합할 것 같습니다.
    I think assistant manager park is suitable for the new section chief.

추천되다: be recommended,すいせんされる【推薦される】,être recommandé, être proposé,recomendar, sugerir,يتم توصية,дэших, санал болгогдох,được đề cử, được tiến cử,ถูกรับรอง, ถูกรับประกัน, ถูกแนะนำ,direkomendasikan, direferensikan, dikenalkan,рекомендоваться; выдвигаться,被推荐,被举荐,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 추천되다 (추천되다) 추천되다 (추천뒈다)
📚 Từ phái sinh: 추천(推薦): 어떤 조건에 알맞은 사람이나 물건을 책임지고 소개함.


🗣️ 추천되다 (推薦 되다) @ Giải nghĩa

🗣️ 추천되다 (推薦 되다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả tính cách (365) Đời sống học đường (208) Chính trị (149) Kiến trúc, xây dựng (43) Luật (42) Hẹn (4) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Thời tiết và mùa (101) Gọi món (132) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tâm lí (191) Sở thích (103) So sánh văn hóa (78) Biểu diễn và thưởng thức (8) Kinh tế-kinh doanh (273) Văn hóa đại chúng (82) Thể thao (88) Nói về lỗi lầm (28) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sự khác biệt văn hóa (47) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nghệ thuật (23) Gọi điện thoại (15) Khí hậu (53) Sinh hoạt nhà ở (159)