🌟 차출되다 (差出 되다)

Động từ  

1. 어떤 일을 시킬 목적으로 사람이 뽑히다.

1. ĐƯỢC TUYỂN CHỌN, ĐƯỢC TUYỂN: Người được lựa chọn với mục đích sai bảo việc nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 차출된 병력.
    Deployed troops.
  • Google translate 차출된 선수.
    A second runner.
  • Google translate 차출된 인력.
    Deployed manpower.
  • Google translate 직원이 차출되다.
    Staff are hired.
  • Google translate 부대에서 차출되다.
    Be transferred from the unit.
  • Google translate 새 프로젝트를 추진하기 위해 각 부서에서 인력이 차출되었다.
    Personnel have been recruited from each department to push ahead with the new project.
  • Google translate 살인 사건을 수사하기 위해 특별히 차출된 형사들로 수사 팀이 구성되었다.
    An investigation team was formed with specially recruited detectives to investigate murder cases.
  • Google translate 이번 행사를 준비하려면 많은 인원이 필요할 것 같아요.
    I think we'll need a lot of people to prepare for this event.
    Google translate 그럼 우리 팀에서도 여러 명이 행사 준비 위원회에 차출되겠군요.
    So we'll have several people on the event preparation committee.

차출되다: be assigned; be appointed,せんばつされる【選抜される】,Être sélectionné,seleccionar, escoger, reclutar,يتم اختيار,сонгогдох,được tuyển chọn, được tuyển,ถูกเลือกมา, ได้รับการคัดเลือกมา, ได้รับการสรรหามา,ditarik, dipilih,выбираться; подбираться,被选拔,被挑选,被遴选,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 차출되다 (차출되다) 차출되다 (차출뒈다)
📚 Từ phái sinh: 차출(差出): 어떤 일을 시키기 위하여 사람을 뽑음.

🗣️ 차출되다 (差出 되다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giải thích món ăn (78) Vấn đề môi trường (226) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả trang phục (110) Xem phim (105) Giáo dục (151) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Khoa học và kĩ thuật (91) Việc nhà (48) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sự kiện gia đình (57) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sự khác biệt văn hóa (47) Tìm đường (20) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Triết học, luân lí (86) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Hẹn (4) Cảm ơn (8) Mua sắm (99) Lịch sử (92) Luật (42) Kinh tế-kinh doanh (273) Cách nói ngày tháng (59) Chế độ xã hội (81)