🌟 차출되다 (差出 되다)

Động từ  

1. 어떤 일을 시킬 목적으로 사람이 뽑히다.

1. ĐƯỢC TUYỂN CHỌN, ĐƯỢC TUYỂN: Người được lựa chọn với mục đích sai bảo việc nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 차출된 병력.
    Deployed troops.
  • 차출된 선수.
    A second runner.
  • 차출된 인력.
    Deployed manpower.
  • 직원이 차출되다.
    Staff are hired.
  • 부대에서 차출되다.
    Be transferred from the unit.
  • 새 프로젝트를 추진하기 위해 각 부서에서 인력이 차출되었다.
    Personnel have been recruited from each department to push ahead with the new project.
  • 살인 사건을 수사하기 위해 특별히 차출된 형사들로 수사 팀이 구성되었다.
    An investigation team was formed with specially recruited detectives to investigate murder cases.
  • 이번 행사를 준비하려면 많은 인원이 필요할 것 같아요.
    I think we'll need a lot of people to prepare for this event.
    그럼 우리 팀에서도 여러 명이 행사 준비 위원회에 차출되겠군요.
    So we'll have several people on the event preparation committee.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 차출되다 (차출되다) 차출되다 (차출뒈다)
📚 Từ phái sinh: 차출(差出): 어떤 일을 시키기 위하여 사람을 뽑음.

🗣️ 차출되다 (差出 되다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Tâm lí (191) Diễn tả trang phục (110) Mua sắm (99) Chế độ xã hội (81) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Ngôn luận (36) Đời sống học đường (208) Sự kiện gia đình (57) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Vấn đề môi trường (226) Xin lỗi (7) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt công sở (197) Nghệ thuật (76) Mối quan hệ con người (255) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Ngôn ngữ (160) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Chào hỏi (17) Cách nói ngày tháng (59) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Thể thao (88) Tình yêu và hôn nhân (28)