🌟 피복 (被服)

Danh từ  

1. 사람의 몸을 가리고 더위나 추위 등으로부터 보호하며 멋을 내기 위하여 입는 것.

1. QUẦN ÁO KHOÁC, QUẦN ÁO MẶC NGOÀI: Quần áo mặc để che chắn cơ thể con người, chống lạnh hay bẩn và tạo dáng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 피복 공장.
    A sheath factory.
  • Google translate 피복이 상하다.
    The sheath is damaged.
  • Google translate 피복이 얼룩지다.
    The sheath is stained.
  • Google translate 피복을 세탁하다.
    Wash the sheath.
  • Google translate 피복을 착용하다.
    Wear a coat.
  • Google translate 자원봉사자들은 수재민들에게 담요와 피복을 전달했다.
    Volunteers delivered blankets and clothing to the flood victims.
  • Google translate 공장에서 대량으로 생산된 피복은 먼저 도매상으로 보내진다.
    The sheath produced in large quantities at the factory is first sent to wholesalers.
Từ tham khảo 옷: 사람의 몸을 가리고 더위나 추위 등으로부터 보호하며 멋을 내기 위하여 입는 것., …
Từ tham khảo 의복(衣服): 사람의 몸을 가리고 더위나 추위 등으로부터 보호하며 멋을 내기 위하여 입는…

피복: clothing; garment,ひふく【被服】。いふく【衣服】,vêtement, habit, effets,ropa, prenda de vestir,ملابس,хувцас,quần áo khoác, quần áo mặc ngoài,เสื้อผ้า, เครื่องนุ่มห่ม, เครื่องแต่งกาย,pakaian,одежда,衣服,衣物,衣裳,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 피복 (피ː복) 피복이 (피ː보기) 피복도 (피ː복또) 피복만 (피ː봉만)

📚 Annotation: 주로 문어에서 쓴다.

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Kiến trúc, xây dựng (43) Gọi món (132) Sử dụng tiệm thuốc (10) Luật (42) Nghệ thuật (76) Thể thao (88) Yêu đương và kết hôn (19) Tâm lí (191) Mua sắm (99) Diễn tả tính cách (365) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Ngôn luận (36) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Hẹn (4) Sinh hoạt nhà ở (159) Giáo dục (151) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giải thích món ăn (78) Thông tin địa lí (138) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Tìm đường (20) Thời tiết và mùa (101) Giải thích món ăn (119) Văn hóa đại chúng (82)