🌟 피복 (被服)

Danh từ  

1. 사람의 몸을 가리고 더위나 추위 등으로부터 보호하며 멋을 내기 위하여 입는 것.

1. QUẦN ÁO KHOÁC, QUẦN ÁO MẶC NGOÀI: Quần áo mặc để che chắn cơ thể con người, chống lạnh hay bẩn và tạo dáng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 피복 공장.
    A sheath factory.
  • 피복이 상하다.
    The sheath is damaged.
  • 피복이 얼룩지다.
    The sheath is stained.
  • 피복을 세탁하다.
    Wash the sheath.
  • 피복을 착용하다.
    Wear a coat.
  • 자원봉사자들은 수재민들에게 담요와 피복을 전달했다.
    Volunteers delivered blankets and clothing to the flood victims.
  • 공장에서 대량으로 생산된 피복은 먼저 도매상으로 보내진다.
    The sheath produced in large quantities at the factory is first sent to wholesalers.
Từ tham khảo 옷: 사람의 몸을 가리고 더위나 추위 등으로부터 보호하며 멋을 내기 위하여 입는 것., …
Từ tham khảo 의복(衣服): 사람의 몸을 가리고 더위나 추위 등으로부터 보호하며 멋을 내기 위하여 입는…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 피복 (피ː복) 피복이 (피ː보기) 피복도 (피ː복또) 피복만 (피ː봉만)

📚 Annotation: 주로 문어에서 쓴다.

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Nghệ thuật (23) Gọi món (132) Chào hỏi (17) Gọi điện thoại (15) Ngôn luận (36) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng tiệm thuốc (10) Tìm đường (20) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Du lịch (98) Thời tiết và mùa (101) Kiến trúc, xây dựng (43) Khí hậu (53) Triết học, luân lí (86) Hẹn (4) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giáo dục (151) Việc nhà (48) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng bệnh viện (204) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Luật (42) Sự kiện gia đình (57)